Định nghĩa của từ unselfishly

unselfishlyadverb

không ích kỷ

/ʌnˈselfɪʃli//ʌnˈselfɪʃli/

Từ "unselfishly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "self" dùng để chỉ bản thân. Hậu tố "-ishly" là hậu tố tạo thành trạng từ, chỉ cách thức hoặc phương pháp. Do đó, "unselfishly" nghĩa đen là "không theo cách tự cho mình là trung tâm". Từ này là sự kết hợp của các từ tiếng Anh trung đại "un-" (không) và "self" (bản thân) với hậu tố tiếng Anh cổ "-ishly" (cách thức). Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng năm 1450 và ban đầu có nghĩa là "không vì lợi ích của chính mình" hoặc "vì lợi ích của người khác". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để truyền đạt các hành động được thực hiện mà không cân nhắc đến lợi ích hoặc lợi ích của chính mình.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxem unselfish

typephó từ

namespace
Ví dụ:
  • The founder of the non-profit organization has dedicated his time and resources unselfishly to improve the lives of underprivileged children in the community.

    Người sáng lập tổ chức phi lợi nhuận này đã dành thời gian và nguồn lực của mình để cải thiện cuộc sống của trẻ em kém may mắn trong cộng đồng.

  • Despite the personal consequences, the nurse chose to prioritize her patient's health above her own comfort and acted unselfishly.

    Bất chấp hậu quả cá nhân, nữ y tá đã chọn ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân hơn sự thoải mái của bản thân và hành động một cách vô tư.

  • The volunteer coach spent hours practicing drills and strategizing game plans unselfishly to help his team succeed.

    Huấn luyện viên tình nguyện đã dành nhiều giờ luyện tập các bài tập và lập chiến lược cho các trận đấu một cách vô tư để giúp đội của mình thành công.

  • The sibling quietly cooked dinner and cleaned up unselfishly, allowing their sick brother to conserve his energy for his recovery.

    Hai anh em lặng lẽ nấu bữa tối và dọn dẹp một cách vô tư, để người anh đang bị bệnh có thời gian nghỉ ngơi và hồi phục sức khỏe.

  • The teacher put aside her own plans and resources unselfishly to accommodate a student's special needs, providing them with the support they required.

    Người giáo viên đã gác lại kế hoạch và nguồn lực của mình để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của học sinh, cung cấp cho các em sự hỗ trợ cần thiết.

  • The firefighter bravely entered the burning building unselfishly to save as many lives as possible, without regard to their own safety.

    Người lính cứu hỏa đã dũng cảm xông vào tòa nhà đang cháy mà không hề nghĩ đến sự an toàn của bản thân để cứu càng nhiều mạng người càng tốt.

  • The family chosen a humble vacation destination unselfishly, choosing to spend time together and appreciate the simpler pleasures rather than lavish expenses.

    Gia đình đã chọn một điểm đến nghỉ dưỡng giản dị một cách vô tư, muốn dành thời gian bên nhau và tận hưởng những thú vui giản dị thay vì chi tiêu xa hoa.

  • The successful entrepreneur chose to donate a portion of their profits unselfishly to help alleviate poverty in their community.

    Doanh nhân thành đạt này đã quyết định quyên góp một phần lợi nhuận của mình để giúp xóa đói giảm nghèo trong cộng đồng.

  • The friend supported their loved one unselfishly through a difficult time, offering a listening ear and a shoulder to cry on.

    Người bạn đã hỗ trợ người thân yêu của mình một cách vô tư trong thời điểm khó khăn, luôn lắng nghe và cho họ bờ vai để khóc.

  • The writer dedicated countless hours to fine-tuning their work unselfishly, focusing more on the quality of the message than any personal recognition.

    Tác giả đã dành vô số thời gian để tinh chỉnh tác phẩm của mình một cách vô tư, tập trung nhiều hơn vào chất lượng của thông điệp hơn là bất kỳ sự công nhận cá nhân nào.