tính từ
không ướp muối, không có muối
unsalted butter: b nhạt
không muối
/ʌnˈsɔːltɪd//ʌnˈsɔːltɪd/Từ "unsalted" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Trong tiếng Pháp cổ, từ "sans" có nghĩa là "without" và "sal" có nghĩa là "salt". Cụm từ "sans sal" được dùng để mô tả các loại thực phẩm không thêm muối. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "unsalted", hiện được dùng để mô tả các loại thực phẩm hoặc gia vị không chứa muối. Trong bối cảnh thực phẩm, muối từ lâu đã được sử dụng như một chất bảo quản để kéo dài thời hạn sử dụng và tăng hương vị. Do đó, thực phẩm không muối thường là những thực phẩm không được xử lý bằng muối hoặc đã giảm hàm lượng muối.
tính từ
không ướp muối, không có muối
unsalted butter: b nhạt
Công thức yêu cầu sử dụng bơ nhạt, nhưng tôi vô tình lại sử dụng bơ mặn.
Tôi thích hạnh nhân không muối vì tôi có thể kiểm soát lượng muối trong các món ăn của mình.
Tiệm bánh cung cấp bánh mì không muối cho những người có chế độ ăn kiêng.
Thương hiệu bơ đậu phộng yêu thích của tôi là bơ không muối vì tôi có thể thêm muối theo khẩu vị của mình.
Bác sĩ khuyên tôi nên chuyển sang dùng phô mai không muối để giảm lượng muối nạp vào cơ thể.
Bánh quy không muối là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn so với bánh quy muối truyền thống.
Bữa sáng tự chọn của khách sạn phục vụ yến mạch không muối dành cho những du khách đang kiểm soát lượng natri nạp vào cơ thể.
Tôi chọn bánh quy không muối thay vì bánh quy muối thông thường vì chúng ít calo hơn.
Hộp bánh gạo lứt chưa mở đang nằm im trong tủ đựng thức ăn của tôi, chờ tôi thưởng thức như một món ăn nhẹ.
Khi chế biến súp và món hầm ở nhà, tôi thích dùng nước dùng không muối để có thể kiểm soát lượng muối trong món ăn.