Định nghĩa của từ margarine

margarinenoun

bơ thực vật

/ˌmɑːdʒəˈriːn//ˈmɑːrdʒərən/

Từ "margarine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "margarites," có nghĩa là xà cừ, và hậu tố "-ine," là cách phổ biến để tạo tên hợp chất. Bơ thực vật lần đầu tiên được phát minh vào giữa thế kỷ 19 khi nhà hóa học người Pháp Hippolyte Mège-Mouriès phát triển một quy trình để tạo ra chất thay thế bơ từ mỡ bò, một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp thịt. Sản phẩm mới ban đầu được gọi là "margarine" do màu xà cừ của nó, gợi nhớ đến ngọc trai. Tên này được đăng ký chính thức vào năm 1870 và vẫn giữ nguyên cho đến nay. Ngày nay, bơ thực vật là một loại bơ phết phổ biến được làm từ dầu thực vật và thường được sử dụng như một chất thay thế không chứa sữa cho bơ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmacgarin ((cũng) marge)

namespace
Ví dụ:
  • Instead of butter, Sarah spreads margarine on her toast for a healthier option.

    Thay vì bơ, Sarah phết bơ thực vật lên bánh mì nướng để có lựa chọn lành mạnh hơn.

  • Margarine is a popular alternative to traditional butter for those who are lactose intolerant.

    Bơ thực vật là một lựa chọn thay thế phổ biến cho bơ truyền thống đối với những người không dung nạp được lactose.

  • The chef substituted margarine for the unsalted butter in the recipe to reduce the amount of salt.

    Đầu bếp đã thay thế bơ nhạt trong công thức bằng bơ thực vật để giảm lượng muối.

  • During the war, the family had to ration their food, so they used margarine instead of butter in their baking.

    Trong thời chiến, gia đình phải hạn chế khẩu phần ăn nên họ dùng bơ thực vật thay vì bơ động vật khi làm bánh.

  • When making popcorn, the movie theatre swapped out butter for margarine to cut back on calories.

    Khi làm bỏng ngô, rạp chiếu phim đã thay bơ bằng bơ thực vật để cắt giảm lượng calo.

  • Some people prefer the taste of margarine over butter because they find it less salty and more mild.

    Một số người thích hương vị của bơ thực vật hơn bơ động vật vì họ thấy nó ít mặn và dịu hơn.

  • For the vegan dinner party, the hostess made a delicious dessert using margarine instead of butter.

    Trong bữa tiệc tối thuần chay, nữ chủ nhà đã làm một món tráng miệng ngon tuyệt bằng bơ thực vật thay vì bơ động vật.

  • The margarine product claims to be just as rich and creamy as butter, but at a lower price point.

    Sản phẩm bơ thực vật này được cho là có độ béo và sánh như bơ nhưng giá lại thấp hơn.

  • The margarine spread was initially marketed as a healthier alternative to butter, but it's now recognized as being high in trans fats.

    Bơ thực vật ban đầu được quảng cáo là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho bơ, nhưng hiện nay nó bị phát hiện là có hàm lượng chất béo chuyển hóa cao.

  • The chef uses margarine sparingly due to its high sodium content, but in some recipes, it adds the perfect texture to baked goods.

    Đầu bếp sử dụng bơ thực vật một cách hạn chế do hàm lượng natri cao, nhưng trong một số công thức, nó giúp tăng thêm kết cấu hoàn hảo cho các món nướng.