danh từ
sự đổ nát, sự suy đồi
to bumble (lie, lay) in ruin: đổ nát
sự tiêu tan
to ruin someone's health: làm suy nhược sức khoẻ của ai
to ruin someone's reputation: làm mất thanh danh của ai
sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát
to ruin oneself in gambling: phá sản vì cờ bạc
to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...
ngoại động từ
làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá
to bumble (lie, lay) in ruin: đổ nát
làm suy nhược, làm xấu đi
to ruin someone's health: làm suy nhược sức khoẻ của ai
to ruin someone's reputation: làm mất thanh danh của ai
làm phá sản
to ruin oneself in gambling: phá sản vì cờ bạc
to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...