Định nghĩa của từ unlikeliness

unlikelinessnoun

sự không thể xảy ra

/ʌnˈlaɪklinəs//ʌnˈlaɪklinəs/

Từ "unlikeliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "insiuretesse", có nghĩa là "uncertainty" hoặc "sự bất ngờ". Đến lượt mình, thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "insuetudinem", có nghĩa là "strangeness" hoặc "sự không quen thuộc". Khái niệm đằng sau từ "unlikeliness" là một thứ gì đó không có khả năng hoặc không có khả năng xảy ra hoặc tồn tại. Nó ám chỉ một tình trạng trái ngược với những gì thông thường, bình thường hoặc được mong đợi. Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ sự bất đồng, phi lý hoặc phi lý, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong văn học, "unlikeliness" thường được sử dụng để mô tả một tình huống, nhân vật hoặc sự kiện không có khả năng xảy ra hoặc bất ngờ, nhưng lại thêm yếu tố thú vị hoặc hấp dẫn vào cốt truyện hoặc chủ đề. Nó cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản giữa thực tế và hư cấu, hoặc để thách thức các niềm tin hoặc giá trị thông thường. Tóm lại, từ "unlikeliness" phản ánh mong muốn của con người về sự mới lạ, sự không chắc chắn và thử thách, ngay cả khi nó có vẻ phi logic hoặc không hợp lý. Nó nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống đầy những điều bất ngờ và nhận thức cũng như kỳ vọng của chúng ta không phải lúc nào cũng tương ứng với bản chất thực sự của mọi thứ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unlikehood

namespace
Ví dụ:
  • The unlikeliness of finding water on Mars is one of the biggest challenges facing space exploration.

    Khả năng tìm thấy nước trên sao Hỏa là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động thám hiểm không gian.

  • Despite his sterling reputation, the coach's team was an unlikely contender for the championship.

    Bất chấp danh tiếng lẫy lừng của mình, đội của huấn luyện viên này không phải là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch.

  • The outcome of the election was an unwelcome surprise, as the unlikeliness of the challenger's victory had seemed improbable until the very end.

    Kết quả của cuộc bầu cử là một bất ngờ không mong muốn, vì khả năng chiến thắng của ứng cử viên dường như không thể xảy ra cho đến tận phút cuối.

  • The fact that the stolen jewelry was found in the suspect's garage was an unexpected stroke of luck, given the unlikeliness of catching him in the act.

    Việc tìm thấy số đồ trang sức bị đánh cắp trong gara của nghi phạm là một sự may mắn bất ngờ, vì khả năng bắt quả tang nghi phạm là rất thấp.

  • Her sudden decision to quit her career and travel the world left friends and family scratching their heads in disbelief, as the very idea seemed highly improbable.

    Quyết định đột ngột từ bỏ sự nghiệp và đi du lịch vòng quanh thế giới của cô khiến bạn bè và gia đình không tin nổi, vì ý tưởng đó có vẻ rất khó xảy ra.

  • The success of the Broadway musical was an incredible feat, given the initial unlikeliness of the show's concept.

    Sự thành công của vở nhạc kịch Broadway là một kỳ tích đáng kinh ngạc, mặc dù ý tưởng ban đầu của vở nhạc kịch này không mấy khả thi.

  • His recovery from such a serious illness was a true medical miracle, as the odds of survival had seemed highly unfavorable.

    Sự phục hồi của ông sau một căn bệnh nghiêm trọng như vậy thực sự là một phép màu y học, vì khả năng sống sót dường như rất thấp.

  • The unlikely bond between the two animals, a sheep and a lion, captivated audiences all over the world.

    Mối liên kết kỳ lạ giữa hai loài vật, một con cừu và một con sư tử, đã thu hút khán giả trên toàn thế giới.

  • The team's narrow escape from the burning building was a welcome respite from the increasingly common harrowing experiences they had faced of late.

    Việc cả đội thoát chết trong gang tấc khỏi tòa nhà đang cháy là một sự giải thoát đáng mừng khỏi những trải nghiệm đau thương ngày càng thường xuyên mà họ phải đối mặt gần đây.

  • The musician's meteoric rise to fame defied the unlikeliness of the industry's usual road to success, which was long and winding.

    Sự nổi tiếng nhanh chóng của nhạc sĩ này đã vượt qua con đường thành công dài và quanh co vốn không mấy dễ dàng của ngành công nghiệp này.