Định nghĩa của từ oddness

oddnessnoun

sự kỳ lạ

/ˈɒdnəs//ˈɑːdnəs/

Từ "oddness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "odd" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ōd", có nghĩa là "different" hoặc "bất thường". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), thuật ngữ "oddness" xuất hiện để mô tả phẩm chất hoặc trạng thái bất thường hoặc đáng chú ý. Vào thế kỷ 15, từ "oddness" bắt đầu mang một hàm ý hơi khác, ám chỉ cảm giác kỳ lạ hoặc kỳ dị. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó bất thường, lập dị hoặc thậm chí là đáng lo ngại. Theo thời gian, ý nghĩa của "oddness" đã phát triển để bao hàm nhiều hàm ý, từ đơn giản là bất thường hoặc kỳ quặc đến ám chỉ cảm giác lúng túng hoặc khó chịu. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "oddness" đã trở thành một thành phần chính của tiếng Anh hiện đại, được sử dụng để mô tả mọi thứ từ hành vi bất thường đến phim kinh dị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính lạ lùng, tính kỳ quặc

namespace
Ví dụ:
  • The fortune-teller's predictions seemed to stem from an unexplainable oddness that left her clients scratching their heads.

    Những dự đoán của bà thầy bói dường như bắt nguồn từ một điều kỳ lạ không thể giải thích khiến khách hàng của bà phải bối rối.

  • The antique shop owner's collection held a fascinating yet peculiar oddness that drew in curious onlookers.

    Bộ sưu tập của chủ cửa hàng đồ cổ có nét kỳ lạ nhưng hấp dẫn thu hút sự tò mò của nhiều người.

  • The audience couldn't help but chuckle at the comedian's awkward and bizarre brand of oddness.

    Khán giả không khỏi bật cười trước sự kỳ quặc và ngượng ngùng của diễn viên hài.

  • The scientist's latest experiment produced a haunting and otherworldly oddness that left the entire lab silent.

    Thí nghiệm mới nhất của nhà khoa học đã tạo ra một hiện tượng kỳ lạ ám ảnh và siêu nhiên khiến toàn bộ phòng thí nghiệm im lặng.

  • The writer's poetic style held an enigmatic and unpredictable oddness that challenged the reader's expectations.

    Phong cách thơ của tác giả mang một nét kỳ lạ bí ẩn và khó đoán, thách thức sự mong đợi của người đọc.

  • The misfiring engine of the old car emitted a discordant and peculiar oddness that filled the air with a heavy sigh.

    Động cơ của chiếc xe cũ bị hỏng phát ra âm thanh kỳ lạ và bất thường khiến không khí tràn ngập một tiếng thở dài nặng nề.

  • The magician's assistant showed a peculiar and unusual oddness as she levitated in midair above the stage.

    Trợ lý của ảo thuật gia đã thể hiện một biểu hiện kỳ ​​lạ và khác thường khi cô ấy bay lơ lửng giữa không trung phía trên sân khấu.

  • The director's unique and quirky filmmaking style held a strange and irresistible oddness that left audiences captivated.

    Phong cách làm phim độc đáo và kỳ quặc của đạo diễn mang đến sự kỳ lạ và hấp dẫn khó cưỡng khiến khán giả bị cuốn hút.

  • The astronaut's description of the lunar surface held an eerie and peculiar oddness that defied all terrestrial understanding.

    Mô tả của phi hành gia về bề mặt Mặt Trăng có một sự kỳ lạ và kỳ lạ đến mức vượt quá mọi hiểu biết của con người trên Trái Đất.

  • The musician's avant-garde compositions held a haunting and otherworldly oddness that stepped outside the usual conventions.

    Những sáng tác tiên phong của nhạc sĩ này mang một nét kỳ lạ ám ảnh và siêu nhiên, vượt ra ngoài những quy ước thông thường.