Định nghĩa của từ unlawfully

unlawfullyadverb

bất hợp pháp

/ʌnˈlɔːfəli//ʌnˈlɔːfəli/

Từ "unlawfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", và gốc "law" dùng để chỉ một quy tắc hoặc quy định. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "un-lawe fürþ" có nghĩa là "vi phạm pháp luật" hoặc "trái với luật pháp". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "unlawfully," có nghĩa là "theo cách trái với luật pháp" hoặc "bất hợp pháp". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào thế kỷ 13 và được dùng để mô tả các hành động vi phạm pháp luật hoặc trái với các phong tục đã được thiết lập. Ngày nay, "unlawfully" được dùng để mô tả bất kỳ hành vi bất hợp pháp hoặc phi đạo đức nào vi phạm luật pháp, quy định hoặc tiêu chuẩn. Trong suốt lịch sử của mình, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là mô tả những hành động trái với luật pháp hoặc chuẩn mực xã hội.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningchống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính

namespace
Ví dụ:
  • John was unlawfully arrested by the police for a crime he did not commit.

    John bị cảnh sát bắt giữ trái phép vì một tội mà anh không phạm phải.

  • The company's practise of dumping toxic waste unlawfully into the river has resulted in severe environmental damage.

    Hành vi xả chất thải độc hại trái phép xuống sông của công ty đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.

  • The thief unlawfully broke into the store during the night and stole a valuable painting.

    Tên trộm đã đột nhập trái phép vào cửa hàng vào ban đêm và đánh cắp một bức tranh có giá trị.

  • The construction of the new building has been taking place unlawfully without the proper permits being granted.

    Việc xây dựng tòa nhà mới đã diễn ra trái phép mà không có giấy phép hợp lệ.

  • After the discovery of the evidence, it became clear that the former employee had been unlawfully using confidential information to benefit his new employer.

    Sau khi phát hiện ra bằng chứng, rõ ràng là cựu nhân viên này đã sử dụng thông tin bí mật một cách bất hợp pháp để mang lại lợi ích cho công ty mới.

  • The defendant was accused of unlawfully withholding information during the court proceedings.

    Bị cáo bị buộc tội che giấu thông tin trái phép trong quá trình tố tụng tại tòa.

  • The government has been under scrutiny for unlawfully spying on its citizens without proper authorisation.

    Chính phủ đang bị điều tra vì hành vi theo dõi trái phép công dân của mình mà không có sự cho phép hợp lệ.

  • The soccer player was found guilty of unlawfully accepting bribes during the match.

    Cầu thủ bóng đá này bị kết tội nhận hối lộ trái phép trong trận đấu.

  • The company faced strict penalties for unlawfully importing goods without the necessary customs documents.

    Công ty phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc vì nhập khẩu hàng hóa trái phép mà không có giấy tờ hải quan cần thiết.

  • The organisation was accused of unlawfully funding political campaigns with donations that exceeded the legal limit.

    Tổ chức này bị cáo buộc tài trợ bất hợp pháp cho các chiến dịch chính trị bằng số tiền quyên góp vượt quá giới hạn pháp luật.