Định nghĩa của từ insider trading

insider tradingnoun

giao dịch nội gián

/ɪnˌsaɪdə ˈtreɪdɪŋ//ɪnˌsaɪdər ˈtreɪdɪŋ/

Thuật ngữ "insider trading" được đặt ra vào những năm 1940 trong quá trình điều tra một nhà môi giới Phố Wall tên là Ferdinand Pecora. Pecora phát hiện ra rằng một số giám đốc điều hành của các tập đoàn đã bán cổ phiếu của chính công ty mình trước khi đưa ra thông báo công khai có thể tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu. Trường hợp cụ thể này được gọi là "gặt hái và gieo hạt" và là trường hợp đầu tiên được công nhận về giao dịch nội gián. Thuật ngữ "insider" dùng để chỉ những cá nhân có quyền truy cập vào thông tin không công khai về một tập đoàn, chẳng hạn như ban quản lý hoặc thành viên hội đồng quản trị, giám đốc điều hành và nhân viên có thông tin bí mật. "Giao dịch" liên quan đến việc mua hoặc bán cổ phiếu hoặc chứng khoán trong các công ty này, thường dựa trên thông tin đặc quyền này. Thực hành này được coi là một lợi thế không công bằng, vì nó cho phép người trong cuộc tận dụng thông tin đặc quyền chưa được công khai, dẫn đến tổn thất tiềm ẩn cho các nhà đầu tư khác không sở hữu thông tin đó. Do đó, giao dịch nội gián được coi là một hành vi phạm tội hình sự và dân sự, và các cơ quan quản lý như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) tại Hoa Kỳ đã ban hành các quy tắc nghiêm ngặt để ngăn chặn các hoạt động như vậy. Hình phạt cho hành vi giao dịch nội gián có thể từ phạt tiền và phạt tù đến hủy niêm yết cổ phiếu và gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín.

namespace
Ví dụ:
  • John, the company's chief financial officer, was accused of insider trading when he sold a large number of shares before a major stock drop was announced.

    John, giám đốc tài chính của công ty, bị cáo buộc giao dịch nội gián khi bán một lượng lớn cổ phiếu trước khi có thông báo về đợt giảm giá cổ phiếu lớn.

  • Jessica's brother, who worked as a stockbroker, warned her about an upcoming merger, allowing her to make a profitable trade before the announcement was made public, resulting in insider trading charges for both of them.

    Anh trai của Jessica, làm nghề môi giới chứng khoán, đã cảnh báo cô về một vụ sáp nhập sắp tới, cho phép cô thực hiện một giao dịch có lợi nhuận trước khi thông báo được công khai, dẫn đến việc cả hai đều bị buộc tội giao dịch nội gián.

  • The SEC investigated a group of high-level executives for insider trading after they purchased shares in their own company prior to a positive earnings report.

    SEC đã điều tra một nhóm giám đốc điều hành cấp cao về hành vi giao dịch nội gián sau khi họ mua cổ phiếu của chính công ty mình trước khi công bố báo cáo thu nhập khả quan.

  • The insider trading scandal involving the CEO and several investment bankers resulted in millions of dollars in fines and imprisonment for all those involved.

    Vụ bê bối giao dịch nội gián liên quan đến CEO và một số nhân viên ngân hàng đầu tư đã dẫn đến hàng triệu đô la tiền phạt và án tù cho tất cả những người liên quan.

  • After learning about an upcoming company acquisition from a trusted source, Steve tipped off his close friend, who promptly purchased shares before the announcement, leading to accusations of insider trading for both of them.

    Sau khi biết được thông tin về một công ty sắp được mua lại từ một nguồn tin đáng tin cậy, Steve đã tiết lộ cho người bạn thân của mình, người đã nhanh chóng mua cổ phiếu trước khi có thông báo, dẫn đến cáo buộc giao dịch nội gián cho cả hai người.

  • The hedge fund manager was convicted of insider trading after receiving confidential information about a merger from a former colleague at a competitor firm.

    Người quản lý quỹ đầu cơ đã bị kết tội giao dịch nội gián sau khi nhận được thông tin mật về một vụ sáp nhập từ một đồng nghiệp cũ tại một công ty đối thủ.

  • Jim's former colleague leaked confidential information about a new product launch, which Jim used to buy stocks before the announcement, resulting in insider trading charges against both of them.

    Người đồng nghiệp cũ của Jim đã tiết lộ thông tin mật về việc ra mắt sản phẩm mới, Jim đã dùng thông tin này để mua cổ phiếu trước khi thông báo, dẫn đến cả hai đều bị buộc tội giao dịch nội gián.

  • The SEC found evidence of insider trading involving several high-profile investors who exchanged sensitive company information in exchange for stock tips.

    SEC đã tìm thấy bằng chứng về giao dịch nội gián liên quan đến một số nhà đầu tư nổi tiếng đã trao đổi thông tin nhạy cảm của công ty để đổi lấy thông tin đầu tư chứng khoán.

  • John and his brother invested heavily in their own company based on insider information, which led to allegations of insider trading and a criminal investigation.

    John và anh trai đã đầu tư rất nhiều vào công ty của họ dựa trên thông tin nội bộ, dẫn đến cáo buộc giao dịch nội gián và một cuộc điều tra hình sự.

  • The insider trading scandal at the mutual fund company cost investors millions of dollars and led to several indictments, with many of the accused executives being fired from their positions.

    Vụ bê bối giao dịch nội gián tại công ty quỹ tương hỗ khiến các nhà đầu tư thiệt hại hàng triệu đô la và dẫn đến một số bản cáo trạng, trong đó nhiều giám đốc điều hành bị cáo buộc đã bị sa thải khỏi vị trí của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches