Định nghĩa của từ unjustly

unjustlyadverb

bất công

/ˌʌnˈdʒʌstli//ˌʌnˈdʒʌstli/

Từ "unjustly" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un" (không) và "just" (phải). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1200-1500), từ này có dạng "unjustliche", có nghĩa là "unrighteous" hoặc "unjust". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "unjustly", với hậu tố "-ly" được thêm vào, biểu thị hậu tố trạng từ, có nghĩa là "theo cách bất công". Trong suốt lịch sử của mình, "unjustly" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó, ám chỉ điều gì đó không công bằng, sai trái hoặc không đáng được hưởng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống mà ai đó bị đối xử bất công hoặc bất công, chẳng hạn như "She was accused of a crime she didn't commit and was treated unjustly". Bạn có thắc mắc nào khác về nguồn gốc của "unjustly" không?

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông công bằng, bất công; không xứng đáng

meaningphi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng

meaningkhông đúng, sai

namespace
Ví dụ:
  • The defendant was accused of theft unjustly as there was no concrete evidence against him.

    Bị cáo bị buộc tội trộm cắp một cách bất công vì không có bằng chứng cụ thể nào chống lại anh ta.

  • The government passed a law which many people considered to be unjustly restrictive of their freedoms.

    Chính phủ đã thông qua một đạo luật mà nhiều người cho là hạn chế quyền tự do của họ một cách bất công.

  • The athlete was banned from the competition unjustly due to a technicality in the rules.

    Vận động viên này đã bị cấm tham gia cuộc thi một cách bất công do một lỗi kỹ thuật trong luật lệ.

  • The decision to lay off a significant number of employees unjustly in order to cut costs caused widespread discontent.

    Quyết định sa thải một số lượng lớn nhân viên một cách bất công nhằm cắt giảm chi phí đã gây ra sự bất bình rộng rãi.

  • The accused was sentenced unjustly because he was misunderstood by the judge.

    Bị cáo bị kết án bất công vì bị thẩm phán hiểu lầm.

  • The police officer pulled over the driver unjustly because of his minority ethnicity.

    Viên cảnh sát đã chặn xe tài xế một cách bất công vì anh ta là người dân tộc thiểu số.

  • The athlete was disqualified unjustly as she inadvertently stepped over the edge of the track during the race.

    Nữ vận động viên đã bị loại một cách bất công khi cô vô tình bước qua mép đường đua trong lúc đang chạy.

  • The accused was wrongly accused and imprisoned for a crime he never committed.

    Bị cáo bị buộc tội oan và bị bỏ tù vì một tội mà anh ta không bao giờ phạm phải.

  • The singer's song was banned unjustly from the charts because it "offended the sensibilities" of the listener.

    Bài hát của ca sĩ đã bị cấm một cách bất công khỏi các bảng xếp hạng vì nó "làm mất đi sự nhạy cảm" của người nghe.

  • The journalist was dismissed unjustly because of their reporting on corruption in the company's management.

    Nhà báo đã bị sa thải một cách bất công vì đưa tin về tình trạng tham nhũng trong ban quản lý công ty.