Định nghĩa của từ unfairly

unfairlyadverb

gian lận, không công bằng, bất lợi

/ʌnˈfɛːli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "unfairly" là sự kết hợp của hai từ: "un-" và "fairly". * **"Un-"** là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "ngược lại với". Từ này đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và cuối cùng là tiếng Đức nguyên thủy. * **"Fairly"** là trạng từ có nghĩa là "theo cách công bằng" hoặc "công bằng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæger", có nghĩa là "xinh đẹp", "hấp dẫn" hoặc "tốt". Theo thời gian, "fair" đã phát triển để bao hàm các khái niệm về công lý và sự công bằng. Do đó, "unfairly" có nghĩa là ngược lại với cách đối xử công bằng, có nghĩa là "theo cách bất công hoặc thiên vị".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông đúng, không công bằng, bất công

meaninggian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was unfairly accused of cheating during the exam, despite her protestations of innocence.

    Sarah bị buộc tội gian lận trong kỳ thi một cách bất công, mặc dù cô vẫn khẳng định mình vô tội.

  • The athlete was disqualified from the competition unfairly, as the judges misinterpreted her form.

    Vận động viên này đã bị loại khỏi cuộc thi một cách không công bằng vì các giám khảo đã hiểu sai về hình thể của cô.

  • The store's return policy is unfairly strict, as it doesn't allow for damaged or defective items to be returned.

    Chính sách đổi trả của cửa hàng rất nghiêm ngặt vì không chấp nhận trả lại những sản phẩm bị hư hỏng hoặc lỗi.

  • The boss unfairly singled out John for criticism, rather than addressing the issues affecting the entire team.

    Ông chủ đã bất công khi chỉ trích John thay vì giải quyết những vấn đề ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.

  • The convict was given an unfairly harsh sentence, as he had already served time for a similar offense.

    Người bị kết án đã phải chịu một bản án khắc nghiệt không công bằng vì anh ta đã từng thụ án vì một tội danh tương tự.

  • The student's grades were unfairly lowered, as the teacher seemed to have a personal vendetta against her.

    Điểm của học sinh bị hạ một cách bất công vì giáo viên dường như có mối thù cá nhân với cô.

  • The agency's pricing structure is unfairly ambiguous, as it includes hidden fees and unexpected charges.

    Cấu trúc giá của công ty này không rõ ràng và không công bằng vì bao gồm nhiều loại phí ẩn và phí bất ngờ.

  • The restaurant's policy of charging extra for dietary restrictions is unfairly discriminatory, as it unfairly penalizes people with food allergies.

    Chính sách tính thêm tiền cho chế độ ăn kiêng của nhà hàng là phân biệt đối xử không công bằng vì nó phạt những người bị dị ứng thực phẩm.

  • The police officer unfairly targeted the innocent bystander, mistaking her for the perpetrator.

    Viên cảnh sát đã nhắm vào người qua đường vô tội một cách bất công, nhầm tưởng cô ấy là thủ phạm.

  • The employee who made a serious mistake was unfairly fired, as the company failed to consider that it was a first-time offense.

    Nhân viên mắc lỗi nghiêm trọng đã bị sa thải một cách bất công vì công ty không xem xét rằng đây là lần đầu tiên nhân viên đó vi phạm.