danh từ
tính không trung thành, tính phản bội
tính không trung thực, tính sai sự thật
sự không chung thủy
/ʌnˈfeɪθflnəs//ʌnˈfeɪθflnəs/Từ "unfaithfulness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ tiếng Anh hiện đại "unfaithfulness" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và "fæth" hoặc "fæthful" (có nghĩa là "faithful" hoặc "loyal"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "unfaithfulness" xuất hiện dưới dạng "unfæthfulness" hoặc "unfæthfulnes". Từ này có nghĩa là "trái với lòng trung thành chính đáng" hoặc "disloyal". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa tiếng Anh hiện đại của "unfaithfulness" đã phát triển, ám chỉ hành vi không đáng tin cậy, không trung thành hoặc không trung thực với cam kết, lời hứa hoặc mối quan hệ.
danh từ
tính không trung thành, tính phản bội
tính không trung thực, tính sai sự thật
Việc phát hiện ra sự không chung thủy của anh khiến cô vô cùng đau khổ và tuyệt vọng.
Sự không chung thủy của đối tác kinh doanh đã dẫn đến sự thất bại lớn về tài chính cho công ty.
Tác giả khám phá chủ đề tình yêu và sự không chung thủy trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.
Sự phản bội do không chung thủy có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong các mối quan hệ cá nhân.
Sự không chung thủy được coi là hành vi vi phạm lòng tin nghiêm trọng trong các mối quan hệ lãng mạn.
Người nói trong bài thơ lên án sự không chung thủy của người yêu và thề sẽ bước tiếp.
Sự không chung thủy của nhân vật được bộc lộ trong một cảnh kịch tính, gây nên sự căng thẳng và xung đột trong cốt truyện.
Người bị buộc tội đã kịch liệt phủ nhận lời buộc tội không chung thủy.
Sự không chung thủy của một người của công chúng đã dẫn đến một vụ bê bối và mất lòng tin của công chúng.
Bất chấp sự không chung thủy của một trong hai người, cặp đôi vẫn quyết định vun đắp cho mối quan hệ của mình và cố gắng tiến về phía trước.