Định nghĩa của từ undervalue

undervalueverb

đánh giá thấp

/ˌʌndəˈvæljuː//ˌʌndərˈvæljuː/

Từ "undervalue" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "undervælan" xuất hiện vào thế kỷ thứ 10, có nghĩa là "làm mất giá trị" hoặc "đánh giá quá thấp". Từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "under-" (có nghĩa là "below" hoặc "ít hơn") và "vælan" (có nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước tính"). Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này trở thành "undervalue," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nghĩa "đặt giá quá thấp" hoặc "đánh giá thấp giá trị của". Ngày nay, "undervalue" có nghĩa là gán cho một cái gì đó quá ít giá trị hoặc tầm quan trọng, thường là vô tình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđánh giá thấp

meaningcoi rẻ, coi thường, khinh thường

typeDefault

meaningđánh giá thấp

namespace

to not recognize how good, valuable or important somebody/something really is

không nhận ra ai đó/cái gì đó thực sự tốt, có giá trị hay quan trọng như thế nào

Ví dụ:
  • Education is currently undervalued in this country.

    Giáo dục hiện đang bị coi nhẹ ở đất nước này.

  • The company has undervalued the potential of their new product, despite its innovative features and widespread demand.

    Công ty đã đánh giá thấp tiềm năng của sản phẩm mới mặc dù nó có những tính năng cải tiến và nhu cầu rộng rãi.

  • The artist's early works were often undervalued by critics and collectors, but have since become highly sought after and valuable.

    Những tác phẩm đầu tay của nghệ sĩ này thường bị các nhà phê bình và nhà sưu tập đánh giá thấp, nhưng sau đó lại được săn đón và có giá trị cao.

  • The small business owner undervalued the importance of marketing and advertising, leading to a decrease in sales and customers.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ đánh giá thấp tầm quan trọng của tiếp thị và quảng cáo, dẫn đến doanh số và khách hàng giảm.

  • In the current market, bonds are being undervalued by investors who are inclined to focus more on stocks.

    Trên thị trường hiện nay, trái phiếu đang bị định giá thấp bởi các nhà đầu tư có xu hướng tập trung nhiều hơn vào cổ phiếu.

to state that the financial value of something is lower than it really is

nói rằng giá trị tài chính của một cái gì đó thấp hơn giá trị thực tế

Ví dụ:
  • He believes his house has been undervalued.

    Ông tin rằng ngôi nhà của mình bị định giá thấp.