Định nghĩa của từ underrate

underrateverb

đánh giá thấp

/ˌʌndəˈreɪt//ˌʌndəˈreɪt/

Từ "underrate" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "under" có nghĩa là "below" và "rate" có nghĩa là "ước tính hoặc đánh giá". Ban đầu, từ "underrate" được sử dụng để có nghĩa là "ước tính hoặc đánh giá thứ gì đó quá thấp" hoặc "đánh giá thấp". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm không chỉ nghĩa đen là đánh giá thấp giá trị của ai đó hoặc thứ gì đó mà còn ngụ ý sự thiếu đánh giá công bằng hoặc chính đáng. Đến thế kỷ 17, "underrate" thường được sử dụng trong văn bản chính thức, chẳng hạn như trong văn học và thơ ca, để truyền tải cảm giác bất công hoặc không công bằng. Ngày nay, chúng ta vẫn dùng "underrate" để mô tả tình huống ai đó không nhận ra giá trị thực sự hoặc ý nghĩa của một điều gì đó, cho dù đó là một người, một ý tưởng hay một thành tựu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)

namespace
Ví dụ:
  • Many people underrate the importance of getting enough sleep. They believe that sleeping less means being more productive, but studies have shown that sleep deprivation can lead to decreased cognitive function and health problems.

    Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc. Họ tin rằng ngủ ít hơn có nghĩa là năng suất hơn, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu ngủ có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức và các vấn đề sức khỏe.

  • This athlete is often underrated because they don't have the same flashy stats as their teammates, but in important games, they always step up and make crucial plays.

    Vận động viên này thường bị đánh giá thấp vì họ không có những chỉ số nổi bật như các đồng đội của mình, nhưng trong những trận đấu quan trọng, họ luôn tiến lên và thực hiện những pha bóng quyết định.

  • The indie movie genre is often underrated by critics and audiences alike, but it can offer unique and inspiring stories that deserve more recognition.

    Thể loại phim độc lập thường bị cả giới phê bình và khán giả đánh giá thấp, nhưng nó có thể mang đến những câu chuyện độc đáo và truyền cảm hứng xứng đáng được công nhận nhiều hơn.

  • Some artists and musicians are underrated during their lifetime, but their music continues to gain popularity and critical acclaim long after they stop performing.

    Một số nghệ sĩ và nhạc sĩ bị đánh giá thấp trong suốt cuộc đời của họ, nhưng âm nhạc của họ vẫn tiếp tục được ưa chuộng và được giới phê bình đánh giá cao sau khi họ ngừng biểu diễn.

  • New technologies are often underrated by traditional industries, but they can disrupt markets and create new opportunities for innovation and growth.

    Các công nghệ mới thường bị các ngành công nghiệp truyền thống đánh giá thấp, nhưng chúng có thể làm thay đổi thị trường và tạo ra cơ hội mới cho sự đổi mới và tăng trưởng.

  • Women's sports often go underrated because they don't receive the same media coverage and financial support as men's sports. However, female athletes are just as talented and deserving of recognition.

    Thể thao nữ thường bị đánh giá thấp vì không nhận được sự quan tâm của giới truyền thông và hỗ trợ tài chính như thể thao nam. Tuy nhiên, các vận động viên nữ cũng tài năng và xứng đáng được công nhận.

  • Some books and authors are underrated because they don't fit into traditional genres or follow expected trends, but they offer fresh perspectives and new ideas that challenge readers.

    Một số cuốn sách và tác giả bị đánh giá thấp vì chúng không phù hợp với thể loại truyền thống hoặc không theo xu hướng dự kiến, nhưng chúng lại mang đến góc nhìn mới mẻ và ý tưởng mới thách thức người đọc.

  • Volunteers often go underrated because their work is unpaid and goes unnoticed by most people, but they provide an invaluable service to their communities and make a real difference in people's lives.

    Những người tình nguyện thường bị đánh giá thấp vì công việc của họ không được trả công và hầu hết mọi người không biết đến, nhưng họ cung cấp dịch vụ vô giá cho cộng đồng và tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của mọi người.

  • Teachers often go underrated because they are underpaid and overworked, but they play a crucial role in shaping young people's futures and preparing them for success in society.

    Giáo viên thường bị đánh giá thấp vì họ được trả lương thấp và phải làm việc quá sức, nhưng họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của những người trẻ tuổi và chuẩn bị cho họ thành công trong xã hội.

  • Many people underrate the power of positivity and kindness. They believe that being tough and cutthroat is the only way to succeed, but research has shown that kindness can lead to increased happiness, health, and success both personally and professionally.

    Nhiều người đánh giá thấp sức mạnh của sự tích cực và lòng tốt. Họ tin rằng cứng rắn và tàn nhẫn là cách duy nhất để thành công, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng lòng tốt có thể dẫn đến hạnh phúc, sức khỏe và thành công hơn cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp.