Định nghĩa của từ underpass

underpassnoun

Viêm đường chui

/ˈʌndəpɑːs//ˈʌndərpæs/

"Underpass" là sự kết hợp của hai từ: "under" và "pass". "Under" có nghĩa là ở bên dưới một cái gì đó, trong khi "pass" ám chỉ một cách hoặc đường đi qua một cái gì đó. Thuật ngữ "underpass" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các cấu trúc cho phép đi qua bên dưới một cái gì đó, thường là đường bộ, đường sắt hoặc chướng ngại vật khác. Điều này trái ngược với "overpass", biểu thị một cấu trúc được xây dựng phía trên một chướng ngại vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)

namespace
Ví dụ:
  • After crossing the busy intersection, we walked under the underpass to avoid the traffic.

    Sau khi băng qua ngã tư đông đúc, chúng tôi đi bộ dưới đường hầm để tránh xe cộ.

  • The cyclist looked lost as he pedaled slowly, searching for the right underpass to take.

    Người đi xe đạp có vẻ lạc lối khi đạp xe chậm rãi, tìm kiếm đường hầm chui phù hợp để đi vào.

  • During my morning run, I pass under a dimly lit underpass that makes me feel uneasy.

    Khi chạy bộ buổi sáng, tôi đi qua một đường hầm thiếu ánh sáng khiến tôi cảm thấy lo lắng.

  • We took the underpass to reach the other side of the train tracks, without having to wait for the train to pass.

    Chúng tôi đi qua đường hầm để đến phía bên kia đường ray xe lửa mà không cần phải đợi tàu đi qua.

  • The underpass was unusually quiet today, as if the city had gone to sleep.

    Đường hầm hôm nay yên tĩnh lạ thường, như thể cả thành phố đã đi ngủ.

  • The underpass is a convenient route for pedestrians and cyclists to travel, especially during rush hour.

    Đường hầm là tuyến đường thuận tiện cho người đi bộ và người đi xe đạp di chuyển, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

  • The sign above the underpass read "Low Clearance - 7'6'', proceed with caution."

    Biển báo phía trên đường hầm có ghi "Độ cao gầm thấp - 7'6'', hãy cẩn thận khi di chuyển".

  • The underpass was partially blocked due to repair works, causing delays for commuters.

    Đường hầm bị chặn một phần do đang sửa chữa, gây chậm trễ cho người đi lại.

  • The police advised us to avoid the underpass at night, as it can be dangerous.

    Cảnh sát khuyên chúng tôi tránh đi qua đường hầm vào ban đêm vì nó có thể nguy hiểm.

  • While driving, I glanced at the pedestrian crossing on the other side of the underpass, but I couldn't see any people.

    Trong lúc lái xe, tôi liếc nhìn vạch qua đường dành cho người đi bộ ở phía bên kia đường hầm, nhưng tôi không nhìn thấy một người nào.