Định nghĩa của từ undermanned

undermannedadjective

không có người trực

/ˌʌndəˈmænd//ˌʌndərˈmænd/

Từ "undermanned" có nguồn gốc từ thế giới thể thao vào giữa thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của các từ "under" và "manned" và được dùng để mô tả một đội hoặc nhóm có ít cầu thủ hơn do chấn thương, án treo giò hoặc các trường hợp khác nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. "Thiếu người" ngụ ý rằng đội có thể thiếu nhân sự, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đưa đội hình đầy đủ, thể hiện ở mức tối ưu hoặc cạnh tranh với đối thủ của họ. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng ngoài thể thao để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một nhóm hoặc tổ chức thiếu nhân sự, nguồn lực hoặc chuyên môn. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "undermanned" có thể bắt nguồn từ một bài báo trên tờ Chicago Tribune năm 1953 thảo luận về tình trạng thiếu giáo viên trong các trường học của thành phố.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)

namespace
Ví dụ:
  • The basketball team was undermanned as several key players were out due to injuries.

    Đội bóng rổ thiếu người vì một số cầu thủ chủ chốt không thể thi đấu vì chấn thương.

  • The military unit was undermanned during the deployment, which made it challenging for them to complete their mission.

    Đơn vị quân đội bị thiếu quân trong quá trình triển khai, khiến họ gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

  • The factory was undermanned during the busy season, resulting in longer lead times for orders.

    Nhà máy thiếu nhân lực trong mùa cao điểm, dẫn đến thời gian hoàn thành đơn hàng lâu hơn.

  • The sales team was undermanned, making it difficult to meet the expected revenue targets.

    Đội ngũ bán hàng thiếu nhân sự, gây khó khăn cho việc đạt được mục tiêu doanh thu mong đợi.

  • The construction project was undermanned, causing delays and increasing costs due to the necessity of hiring more workers.

    Dự án xây dựng thiếu nhân lực, gây ra sự chậm trễ và tăng chi phí do phải thuê thêm công nhân.

  • The emergency response team was undermanned, making it challenging for them to respond to the influx of calls during the disaster.

    Đội ứng phó khẩn cấp bị thiếu người, khiến họ gặp khó khăn khi phải phản hồi lượng cuộc gọi lớn trong thảm họa.

  • The hospital was undermanned during the staff shortage, leading some patients to experience longer waiting times.

    Bệnh viện thiếu nhân sự do thiếu hụt nhân sự, khiến một số bệnh nhân phải chờ đợi lâu hơn.

  • The software development team was undermanned, causing delays in the product release timeline.

    Nhóm phát triển phần mềm thiếu nhân sự, gây ra sự chậm trễ trong tiến độ phát hành sản phẩm.

  • The research team was undermanned during the critical phase of the project, jeopardizing the results and conclusions.

    Nhóm nghiên cứu bị thiếu nhân sự trong giai đoạn quan trọng của dự án, gây ảnh hưởng đến kết quả và kết luận.

  • The project team was undermanned, making it challenging to manage the workload and meet the project milestones.

    Nhóm dự án thiếu nhân sự, gây khó khăn cho việc quản lý khối lượng công việc và hoàn thành các mốc quan trọng của dự án.