Định nghĩa của từ understaffed

understaffedadjective

thiếu nhân sự

/ˌʌndəˈstɑːft//ˌʌndərˈstæft/

Từ "understaffed" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối những năm 1800. Đây là sự kết hợp của hai từ "under" và "staffed", trong đó "under" có nghĩa là ít hơn đủ hoặc không đủ, và "staffed" ám chỉ việc có đủ số lượng nhân viên hoặc nhân sự để vận hành hoặc quản lý một cái gì đó. Vào những ngày đầu, từ "staff" ám chỉ nhóm người phục vụ cho một cơ quan có thẩm quyền cao hơn hoặc một viên chức. Thuật ngữ "staffed" được sử dụng khi nhóm này đã có mặt và hoạt động hiệu quả. Khi có ít nhân viên hơn mức cần thiết, thuật ngữ "understaffed" được đặt ra để mô tả tình huống này. Việc sử dụng từ "understaffed" hiện được chấp nhận rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, khách sạn, bán lẻ và giáo dục, nơi tình trạng thiếu hụt nhân viên có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ và sản phẩm cung cấp cho khách hàng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng )

namespace
Ví dụ:
  • The hospital is currently operating understaffed due to a high number of sick leave requests from healthcare workers.

    Bệnh viện hiện đang hoạt động trong tình trạng thiếu nhân viên do số lượng lớn nhân viên y tế xin nghỉ ốm.

  • The customer service department has been overwhelmed with calls lately, leading to longer wait times as they are understaffed.

    Gần đây, bộ phận dịch vụ khách hàng đang quá tải các cuộc gọi, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn vì thiếu nhân viên.

  • The construction company has fallen behind schedule because they are understaffed and have been forced to work long hours to compensate.

    Công ty xây dựng đã bị chậm tiến độ vì thiếu nhân viên và buộc phải làm việc nhiều giờ để bù đắp.

  • The school has had to resort to hiring temporary teachers because of a shortage of permanent staff, leading to an understaffed situation in many classrooms.

    Nhà trường đã phải thuê giáo viên tạm thời vì thiếu giáo viên chính thức, dẫn đến tình trạng thiếu giáo viên ở nhiều lớp học.

  • The tech support team has been struggling to manage the increasing number of queries as they are understaffed and lack the necessary resources to cope with the workload.

    Nhóm hỗ trợ kỹ thuật đang phải vật lộn để xử lý số lượng truy vấn ngày càng tăng vì họ thiếu nhân sự và nguồn lực cần thiết để xử lý khối lượng công việc.

  • The government agency is experiencing a crisis with its case load, as there are not enough people to process applications and the situation is becoming increasingly understaffed.

    Cơ quan chính phủ đang gặp khủng hoảng về khối lượng công việc, vì không có đủ người xử lý đơn và tình hình ngày càng thiếu nhân sự.

  • The manufacturing plant is understaffed, resulting in production delays, as the existing workforce is stretched thin.

    Nhà máy sản xuất thiếu nhân sự, dẫn đến chậm trễ trong sản xuất vì lực lượng lao động hiện tại không đủ.

  • The law firm is facing a backlog of cases due to a shortage of lawyers, making it difficult to provide adequate representation to their clients and creating an understaffed situation.

    Công ty luật đang phải đối mặt với tình trạng tồn đọng các vụ án do thiếu luật sư, gây khó khăn trong việc đại diện đầy đủ cho khách hàng và dẫn đến tình trạng thiếu nhân sự.

  • The retail chain has seen a surge in demand during the holiday season, pushing them to the brink as they struggle to cope with the shortage of staff and the resulting understaffed conditions.

    Chuỗi bán lẻ này đã chứng kiến ​​nhu cầu tăng đột biến trong mùa lễ, đẩy họ đến bờ vực khi phải vật lộn để đối phó với tình trạng thiếu hụt nhân viên và tình trạng thiếu hụt nhân sự do đó.

  • The university has failed to fill critical academic positions, leaving several departments understaffed and impacting the quality of education provided to students.

    Trường đại học đã không tuyển đủ các vị trí học thuật quan trọng, khiến một số khoa thiếu nhân sự và ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục dành cho sinh viên.