Định nghĩa của từ undated

undatedadjective

không có ngày tháng

/ˌʌnˈdeɪtɪd//ˌʌnˈdeɪtɪd/

Nguồn gốc của từ "undated" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, các tài liệu thường được ghi ngày tháng bằng một hệ thống gọi là "kiểu lịch" hoặc "kiểu cũ", sử dụng một hệ thống ghi ngày tháng khác với hệ thống mà chúng ta sử dụng ngày nay. Khi một tài liệu không bao gồm ngày tháng sử dụng hệ thống này, nó được gọi là "undated." Tiền tố "un-" được sử dụng để chỉ sự vắng mặt của một cái gì đó. Trong trường hợp này, nó được sử dụng để chỉ rằng tài liệu "không có ngày tháng" hoặc không có ngày tháng. Từ "undated" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối thế kỷ 18 và việc sử dụng nó ngày càng trở nên phổ biến theo thời gian khi việc sử dụng các hệ thống ghi ngày tháng trở nên chuẩn hóa hơn. Hiện nay, nó là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các tài liệu pháp lý, tài chính và lịch sử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đề ngày tháng

namespace

without a date written or printed on it

không có ngày tháng được viết hoặc in trên đó

Ví dụ:
  • an undated letter

    một lá thư không có ngày tháng

of which the date is not known

trong đó ngày tháng không được biết

Ví dụ:
  • undated archaeological remains

    di tích khảo cổ không có niên đại