Định nghĩa của từ uncompleted

uncompletedadjective

chưa hoàn thành

/ˌʌnkəmˈpliːtɪd//ˌʌnkəmˈpliːtɪd/

Từ "uncompleted" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "completus" có nghĩa là "finished" hoặc "completed". Cụm từ tiếng Latin "incompletus" xuất hiện, theo nghĩa đen là "chưa hoàn thành" hoặc "unfinished". Từ "uncompleted" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ một thứ gì đó chưa hoàn thành, chưa đầy đủ hoặc chưa hoàn thành đầy đủ. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm một thứ gì đó còn thiếu các bộ phận, thiếu một tính năng quan trọng hoặc vẫn đang trong quá trình thực hiện. Trong tiếng Anh hiện đại, "uncompleted" thường được sử dụng để mô tả các dự án, nhiệm vụ hoặc nỗ lực vẫn chưa hoàn thành hoặc cần phải làm thêm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đầy đủ

meaningchưa xong, chưa hoàn thành, dở dang

namespace
Ví dụ:
  • After working on the project for several weeks, we were unable to complete it due to technical difficulties.

    Sau khi làm việc trên dự án trong nhiều tuần, chúng tôi không thể hoàn thành dự án do gặp khó khăn về mặt kỹ thuật.

  • The author left his novel uncompleted, leaving readers wondering about the fate of the characters.

    Tác giả đã bỏ dở cuốn tiểu thuyết của mình, khiến độc giả thắc mắc về số phận của các nhân vật.

  • My efforts to pack my room before moving out of the apartment were uncompleted due to a lack of time and resources.

    Những nỗ lực đóng gói đồ đạc trước khi chuyển ra khỏi căn hộ của tôi đã không thể hoàn thành do thiếu thời gian và nguồn lực.

  • The university's construction of the new campus building is still uncompleted, causing delays in classes and events.

    Việc xây dựng cơ sở mới của trường đại học vẫn chưa hoàn thành, gây ra sự chậm trễ trong các lớp học và sự kiện.

  • Despite our best efforts, we failed to finish the cross-country journey due to a flat tire and exhaustion.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức, chúng tôi vẫn không thể hoàn thành chuyến đi xuyên quốc gia vì lốp xe bị xẹp và kiệt sức.

  • The painter left his masterpiece uncompleted, frustrating art enthusiasts who eagerly anticipated its completion.

    Họa sĩ đã để lại kiệt tác của mình dang dở, khiến những người đam mê nghệ thuật háo hức mong chờ nó được hoàn thành thất vọng.

  • The soldier was unable to complete his mission due to enemy fire, putting his battalion in jeopardy.

    Người lính không thể hoàn thành nhiệm vụ của mình vì hỏa lực của đối phương, khiến tiểu đoàn của anh rơi vào tình thế nguy hiểm.

  • The singer's concert was cut short due to technical issues, leaving the audience unsatisfied and disappointed.

    Buổi hòa nhạc của ca sĩ đã bị cắt ngắn vì lý do kỹ thuật, khiến khán giả không hài lòng và thất vọng.

  • The writer's search for inspiration continued, resulting in an uncompleted manuscript.

    Nhà văn vẫn tiếp tục tìm kiếm nguồn cảm hứng và cho ra đời một bản thảo còn dang dở.

  • The plumber's repair attempts were uncompleted, leaving the leaky faucet still in need of fixing.

    Những nỗ lực sửa chữa của thợ sửa ống nước vẫn chưa hoàn thành, khiến vòi nước bị rò rỉ vẫn cần được sửa chữa.