Định nghĩa của từ unashamedly

unashamedlyadverb

không xấu hổ

/ˌʌnəˈʃeɪmɪdli//ˌʌnəˈʃeɪmɪdli/

"Unabashedly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unscæmed", có nghĩa là "không biết xấu hổ". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, và "ashamed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scæm", có nghĩa là "xấu hổ". Do đó, "unashamedly" theo nghĩa đen là "không biết xấu hổ" hoặc "không biết xấu hổ", nhấn mạnh đến việc không bối rối hoặc do dự khi làm điều gì đó. Phần kết thúc "ly" biến tính từ "unashamed" thành trạng từ, bổ nghĩa cho động từ và mô tả cách thực hiện hành động.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ

namespace
Ví dụ:
  • The singer performed an unashamedly emotional ballad that left the audience in tears.

    Nữ ca sĩ đã biểu diễn một bản ballad đầy cảm xúc khiến khán giả phải rơi nước mắt.

  • The athlete crossed the finish line unashamedly ahead of his competitors.

    Vận động viên này đã về đích trước các đối thủ của mình một cách không hổ thẹn.

  • The chef presented a dish unashamedly bursting with flavor.

    Đầu bếp đã trình bày một món ăn có hương vị vô cùng hấp dẫn.

  • The student aced the exam unashamedly, confident that she had studied hard.

    Cô học sinh đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc mà không hề xấu hổ, tự tin rằng mình đã học tập chăm chỉ.

  • The artist exhibited a piece unashamedly inspired by her favorite artist.

    Nghệ sĩ đã trưng bày một tác phẩm không ngần ngại lấy cảm hứng từ nghệ sĩ mà cô yêu thích.

  • The activist spoke out unashamedly in favor of her beliefs.

    Nhà hoạt động này đã không ngần ngại lên tiếng ủng hộ niềm tin của mình.

  • The designer created a line unashamedly reflective of the latest fashion trends.

    Nhà thiết kế đã tạo ra một dòng sản phẩm phản ánh rõ nét xu hướng thời trang mới nhất.

  • The writer penned a poem unashamedly exploring themes of love and loss.

    Tác giả đã viết một bài thơ không ngần ngại khám phá chủ đề về tình yêu và mất mát.

  • The hockey player scored the winning goal unashamedly, celebrating loudly with his teammates.

    Cầu thủ khúc côn cầu đã ghi bàn thắng quyết định một cách không hổ thẹn, và ăn mừng rất to cùng các đồng đội.

  • The dancer performed an unashamedly graceful routine that left the audience mesmerized.

    Nữ vũ công đã biểu diễn một tiết mục uyển chuyển, mạnh mẽ khiến khán giả mê mẩn.