Định nghĩa của từ disdainfully

disdainfullyadverb

khinh thường

/dɪsˈdeɪnfəli//dɪsˈdeɪnfəli/

Từ "disdainfully" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "desdain" có nghĩa là "contempt" và "ful" có nghĩa là "fully". Từ này ban đầu được dùng để mô tả cảm giác khinh thường hoặc coi thường, và thường được dùng để mô tả hành vi của một người coi thường người khác. Trong suốt thời Trung cổ, từ này đã phát triển để bao hàm cảm giác kiêu ngạo hoặc hành vi ngạo mạn, thường đi kèm với giọng điệu hoặc biểu cảm hạ thấp. Đến thế kỷ 16, "disdainfully" đã trở thành một cách phổ biến để mô tả hành vi của một người, đặc biệt là trong các bối cảnh trang trọng như văn học và kịch. Ngày nay, "disdainfully" vẫn được dùng để mô tả một người coi thường người khác, thường với cảm giác vượt trội hoặc kiêu ngạo. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả hành vi bằng lời nói và phi lời nói, chẳng hạn như giọng điệu khinh thường hoặc khinh miệt.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhinh khỉnh, miệt thị

namespace
Ví dụ:
  • The judge disdainfully dismissed the defendant's excuses and sentenced him to jail.

    Vị thẩm phán khinh thường bác bỏ lời bào chữa của bị cáo và tuyên án tù.

  • The critic disdainfully panned the movie, calling it a waste of time and money.

    Nhà phê bình này đã chỉ trích bộ phim một cách khinh thường, gọi đó là sự lãng phí thời gian và tiền bạc.

  • The teacher disdainfully rolled her eyes as the student asked yet another silly question.

    Cô giáo khinh thường đảo mắt khi cậu học sinh lại hỏi một câu ngớ ngẩn nữa.

  • The opponent disdainfully smirked as the losing team surrendered, showing no mercy or sportsmanship.

    Đối thủ nhếch mép khinh thường khi đội thua cuộc đầu hàng, không hề có lòng thương xót hay tinh thần thể thao.

  • The aristocrat disdainfully snubbed the commoner, looking down her nose and ignoring his existence.

    Vị quý tộc khinh thường khinh bỉ cô gái thường dân, coi thường cô và không để ý đến sự tồn tại của anh ta.

  • The chef disdainfully frowned upon the customer's dietary restrictions, implying that they were unnecessary and annoying.

    Người đầu bếp cau mày khinh thường trước chế độ ăn kiêng của khách hàng, ngụ ý rằng chúng không cần thiết và gây khó chịu.

  • The fashionista disdainfully sneered at the old-fashioned clothing choices of the elderly woman, implying that she should have known better.

    Người sành điệu khinh thường chế giễu cách lựa chọn trang phục lỗi thời của người phụ nữ lớn tuổi, ngụ ý rằng bà đáng lẽ phải hiểu biết hơn.

  • The politician disdainfully dismissed the opposition's proposals, calling them naive and unrealistic.

    Chính trị gia này đã khinh thường bác bỏ các đề xuất của phe đối lập, gọi chúng là ngây thơ và không thực tế.

  • The expert disdainfully shook her head as the amateur made beginner's mistakes, showing no patience or tolerance.

    Vị chuyên gia lắc đầu khinh thường khi thấy cô gái nghiệp dư mắc phải những lỗi của người mới bắt đầu, không hề kiên nhẫn hay khoan dung.

  • The musician disdainfully criticized the audience's lack of appreciation, implying that they were uncultured and uneducated.

    Nhạc sĩ đã chỉ trích một cách khinh thường sự thiếu trân trọng của khán giả, ngụ ý rằng họ là những người thiếu văn hóa và thiếu giáo dục.