Định nghĩa của từ improperly

improperlyadverb

không đúng cách

/ɪmˈprɒpəli//ɪmˈprɑːpərli/

Từ "improperly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unrīhtlice," có nghĩa là "không đúng đắn". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với tính từ "rīht" (có nghĩa là "right"). Theo thời gian, "unrīhtlice" đã phát triển thành "improperly" thông qua tiếng Anh trung đại. Tiền tố "im-" thay thế cho tiền tố "un-", vốn phổ biến trong các từ tiếng Anh mượn từ tiếng Latin. Ý nghĩa của "improperly" vẫn nhất quán với tổ tiên tiếng Anh cổ của nó: "không phù hợp với những gì đúng đắn, phù hợp hoặc phù hợp".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông thích hợp, không đúng cách

namespace

in a way that is dishonest or morally wrong

theo cách không trung thực hoặc sai về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • to behave improperly

    cư xử không đúng mực

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is not right or appropriate for the situation

theo cách đó là không đúng hoặc thích hợp cho tình hình

Ví dụ:
  • He was improperly dressed for the occasion.

    Anh ấy đã ăn mặc không phù hợp cho dịp này.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is wrong and not correct

theo cách đó là sai và không đúng

Ví dụ:
  • improperly cooked meat

    thịt nấu không đúng cách