Định nghĩa của từ tush

tushnoun

mông

/tʊʃ//tʊʃ/

Từ "tush" là một thuật ngữ thông tục hoặc không chính thức dùng để chỉ mông hoặc phần sau. Nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōsc" hoặc "tusce", có nghĩa là "rear" hoặc "phần sau". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "tush" đã phát triển thành nghĩa là "bottom" hoặc "backside". Nghĩa của từ này vẫn tồn tại trong nhiều phương ngữ của tiếng Anh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, Canada và Úc, nơi nó thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức. Cũng đáng lưu ý rằng thuật ngữ này đã trải qua một số sự trượt nghĩa, vì đôi khi nó được sử dụng để truyền đạt tình cảm, sự vui tươi hoặc thậm chí là sự xúc phạm, làm tăng thêm hàm ý thông tục của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) răng ranh (ngựa)

namespace
Ví dụ:
  • After sitting in the same position for hours, she couldn't wait to get up and give her tush a break.

    Sau khi ngồi ở cùng một tư thế trong nhiều giờ, cô ấy không thể chờ để đứng dậy và cho mông mình được nghỉ ngơi.

  • The principal told the misbehaving student to take a seat and keep his tush in place.

    Hiệu trưởng yêu cầu học sinh hư hỏng kia ngồi xuống và giữ nguyên tư thế.

  • She looked around the crowded party, wondering where she could find a place to put her tush and sit down.

    Cô nhìn quanh bữa tiệc đông đúc, tự hỏi mình có thể tìm được chỗ nào để kê mông và ngồi xuống.

  • He wiggled his tush in the air, trying to get more comfortable in his office chair.

    Anh ta lắc mông trong không khí, cố gắng để cảm thấy thoải mái hơn trên chiếc ghế văn phòng.

  • The seats at the concert were so uncomfortable that everyone was shifting and fidgeting, making their tushes sore.

    Những chiếc ghế trong buổi hòa nhạc không thoải mái đến mức mọi người đều phải xê dịch và bồn chồn, khiến cho mông của họ bị đau.

  • The greedy businessman rubbed his hands together, imagining all the profits he could collect and then kicked back and put his tush up for a break.

    Gã doanh nhân tham lam xoa hai tay vào nhau, tưởng tượng đến tất cả lợi nhuận mà mình có thể thu được rồi ngồi xuống và ưỡn mông lên để nghỉ ngơi.

  • The weather forecast warned of heavy rain, making her want to hurry home and put her tush in front of the TV to watch her favorite shows.

    Dự báo thời tiết cảnh báo sẽ có mưa lớn, khiến cô chỉ muốn nhanh chóng về nhà và nằm dài trước TV để xem chương trình yêu thích.

  • He gazed at the beautiful woman across the room, eyeing her tush wistfully.

    Anh nhìn chằm chằm vào người phụ nữ xinh đẹp ở phía bên kia phòng, nhìn mông cô một cách thèm muốn.

  • The customer service representative sat at her desk, fidgeting in her chair and trying to avoid the gaze of her boss, who seemed to be sizing up her tush.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng ngồi ở bàn làm việc, ngọ nguậy trên ghế và cố tránh ánh mắt của ông chủ, người dường như đang đánh giá mông cô.

  • She vowed that she would take better care of her tush and not sit for such long periods without frequent breaks.

    Cô ấy tự hứa rằng sẽ chăm sóc cơ thể mình tốt hơn và không ngồi quá lâu mà không nghỉ ngơi thường xuyên nữa.