Định nghĩa của từ tune in

tune inphrasal verb

theo dõi

////

Cụm từ "tune in" được đặt ra vào những năm 1940 do sự gia tăng mức độ phổ biến của phát thanh. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ kỹ thuật mà các kỹ sư phát thanh sử dụng để mô tả việc điều chỉnh tần số của máy thu thanh nhằm thu được một chương trình phát sóng cụ thể. Trong phát thanh, tần số của tín hiệu xác định chương trình hoặc đài cụ thể đang được phát sóng. Do đó, người nghe sẽ cần "tune in" radio của họ đến tần số chính xác để nghe chương trình mong muốn. Khi phát thanh trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "tune in" bắt đầu vượt ra ngoài ý nghĩa kỹ thuật của nó và có cách sử dụng rộng hơn, mang tính tượng trưng. Nó bắt đầu thể hiện ý tưởng tích cực tham gia vào một nguồn phương tiện truyền thông, cho dù đó là chương trình phát thanh, chương trình truyền hình hay sự kiện trực tiếp. Về bản chất, "tune in" là lời kêu gọi mọi người tập trung sự chú ý của họ vào một nguồn thông tin hoặc giải trí cụ thể và cũng có thể ám chỉ mức độ mong đợi hoặc phấn khích về những gì sắp diễn ra.

namespace
Ví dụ:
  • She tuned her guitar before performing at the concert.

    Cô ấy đã lên dây đàn guitar trước khi biểu diễn tại buổi hòa nhạc.

  • I couldn't find the right radio station, so I spent minutes tuning the dial to get a clear signal.

    Tôi không thể tìm được kênh radio phù hợp nên đã mất nhiều phút để điều chỉnh nút xoay để có được tín hiệu rõ ràng.

  • The pianist finely tuned his Steinway grand piano before his recital.

    Nghệ sĩ dương cầm đã chỉnh sửa cẩn thận cây đại dương cầm Steinway của mình trước buổi độc tấu.

  • I'm trying to tune my ear to understand this new language.

    Tôi đang cố gắng lắng nghe để hiểu ngôn ngữ mới này.

  • The orchestra spent hours tuning their instruments before the symphony.

    Dàn nhạc đã dành nhiều giờ để lên dây nhạc cụ trước khi trình diễn bản giao hưởng.

  • He masterfully tuned the piano keyboard, making each note sing.

    Anh ấy đã khéo léo lên dây đàn piano, khiến từng nốt nhạc trở nên du dương.

  • I tuned my surfboard fin for the perfect wave condition.

    Tôi điều chỉnh vây ván lướt sóng của mình để có được điều kiện sóng hoàn hảo.

  • The car radio didn't want to tune in the station, but I eventually figured it out.

    Đài phát thanh trên xe không muốn dò kênh, nhưng cuối cùng tôi cũng tìm ra cách.

  • The musician carefully tuned each brass instrument to ensure harmony in the ensemble.

    Người nhạc công cẩn thận lên dây từng nhạc cụ bằng đồng để đảm bảo sự hài hòa trong dàn nhạc.

  • After adjusting the knobs and dials, the TV finally came into tune.

    Sau khi điều chỉnh các núm vặn và nút xoay, cuối cùng TV cũng bắt đầu hoạt động.