Định nghĩa của từ spud

spudnoun

khoai tây

/spʌd//spʌd/

Thuật ngữ "spud" để chỉ khoai tây có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19. Câu chuyện kể rằng một nhóm công nhân Công giáo người Mỹ gốc Ireland làm việc tại Ngũ Đại Hồ bắt đầu sử dụng biệt danh "Spud" cho một người Ireland nghèo hoặc không tinh tế đến từ Quận Carlow, Ireland. Theo thời gian, thuật ngữ "spud" đã gắn liền với khoai tây, một loại cây trồng chính ở Ireland và là trụ cột trong chế độ ăn uống của những người lao động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trên báo in vào năm 1845 trong một bài báo ở Thành phố New York, và từ đó lan rộng ra các vùng khác của đất nước. Ngày nay, thuật ngữ "spud" được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ, Úc và Vương quốc Anh để chỉ khoai tây, đặc biệt là khoai tây chiên hoặc khoai tây lát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái thuồng giãy cỏ

meaning(từ lóng) khoai tây

type ngoại động từ

meaninggiãy (cỏ dại) bằng thuổng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah reached into the pantry and grabbed a few spuds to make some homemade fries for dinner.

    Sarah với tay vào tủ đựng thức ăn và lấy vài củ khoai tây để làm món khoai tây chiên tại nhà cho bữa tối.

  • The farmer's potato crop was bountiful this year, resulting in plenty of spuds for the winter.

    Năm nay, vụ khoai tây của người nông dân bội thu, mang lại nhiều khoai tây cho mùa đông.

  • James dug through his coat pockets, searching for his misplaced set of spuds, but couldn't find them.

    James lục trong túi áo khoác để tìm bộ khoai tây bị thất lạc nhưng không tìm thấy.

  • The chef carefully peeled the spuds and cut them into bite-sized pieces before adding them to the pot of boiling water.

    Đầu bếp cẩn thận gọt vỏ khoai tây và cắt thành từng miếng vừa ăn trước khi cho vào nồi nước sôi.

  • John's garden produced a variety of colorful spuds, including red and purple potatoes.

    Khu vườn của John cho ra đời nhiều loại khoai tây đầy màu sắc, bao gồm khoai tây đỏ và tím.

  • Lena roasted the spuds until they were crispy on the outside and fluffy on the inside, making the perfect side dish for their roast beef dinner.

    Lena nướng khoai tây cho đến khi chúng giòn ở bên ngoài và mềm ở bên trong, tạo nên món ăn kèm hoàn hảo cho bữa tối thịt bò nướng của họ.

  • Tom's spuds had grown so large that he had to dig them up with a shovel instead of his usual small gardening fork.

    Củ khoai tây của Tom đã phát triển quá lớn đến nỗi anh phải đào chúng lên bằng xẻng thay vì dùng chiếc cào làm vườn nhỏ như thường lệ.

  • Mark boiled the spuds until they were soft, drained the water, and then added butter, salt, and pepper before serving them to his guests.

    Mark luộc khoai tây cho đến khi mềm, đổ nước ra, sau đó thêm bơ, muối và hạt tiêu trước khi phục vụ cho khách.

  • Martha priced the spuds carefully before purchasing them at the grocery store, as she was trying to stick to a tight budget.

    Martha đã định giá cẩn thận các loại khoai tây trước khi mua chúng ở cửa hàng tạp hóa vì cô đang cố gắng tuân thủ một ngân sách eo hẹp.

  • Rachel mashed her spuds with milk and butter until they were smooth and creamy, then seasoned them with salt and pepper to serve alongside her tasty chicken dish.

    Rachel nghiền khoai tây với sữa và bơ cho đến khi mịn và sánh, sau đó nêm muối và hạt tiêu để ăn kèm với món gà ngon tuyệt.