Định nghĩa của từ trim down

trim downphrasal verb

cắt tỉa

////

Cụm từ "trim down" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là giảm kích thước hoặc trọng lượng của một thứ gì đó. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "to trim sails", ám chỉ việc điều chỉnh cánh buồm của một con tàu để tăng tốc độ và hiệu quả của nó. Trong quá trình cắt buồm, thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn sẽ điều chỉnh độ căng của dây thừng giữ buồm tại chỗ để đảm bảo có đủ lượng gió thổi vào buồm. Điều này đòi hỏi phải loại bỏ bất kỳ vải thừa nào hoặc cắt bớt các cạnh của buồm để làm cho nó hợp lý hơn và khí động học hơn. Thuật ngữ "trim" bắt đầu gắn liền với việc giảm cân và giảm cân sau khi mọi người nhận ra rằng các nguyên tắc hiệu quả và hợp lý hóa tương tự cũng áp dụng cho chính cơ thể của họ. Hình ảnh cắt bớt vải thừa khỏi buồm dễ dàng được dịch thành cắt bớt mỡ thừa hoặc trọng lượng cơ thể để tạo ra vóc dáng thon gọn, hiệu quả hơn. Ngày nay, thuật ngữ "trim down" thường được sử dụng để chỉ việc giảm cân, chế độ ăn kiêng và thói quen tập thể dục, nhấn mạnh vào quá trình hiệu quả và hợp lý hóa để giảm cân và mỡ cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor recommended that Jane trim down her weight by following a healthy diet and exercise plan.

    Bác sĩ khuyên Jane nên giảm cân bằng cách áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và kế hoạch tập thể dục.

  • In order to become a professional athlete, Jack knew he would have to trim down and get in top physical shape.

    Để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, Jack biết anh phải giảm cân và đạt được thể lực tốt nhất.

  • After struggling with her weight for years, Sarah decided it was time to trim down and make a positive change in her life.

    Sau nhiều năm vật lộn với cân nặng, Sarah quyết định đã đến lúc phải giảm cân và thay đổi cuộc sống theo hướng tích cực.

  • The CEO advised the company to trim down its operating costs in order to improve profitability.

    Tổng giám đốc điều hành khuyên công ty nên cắt giảm chi phí hoạt động để cải thiện lợi nhuận.

  • Following her pregnancy, Emily knew she would have to trim down and lose the excess weight she gained.

    Sau khi mang thai, Emily biết cô sẽ phải giảm cân và giảm bớt số cân thừa đã tăng.

  • To prepare for her swimsuit competition, Olivia had to trim down and build muscle in a matter of months.

    Để chuẩn bị cho cuộc thi áo tắm, Olivia đã phải giảm cân và tăng cơ chỉ trong vài tháng.

  • As an overweight teenager, Kyle knew he had to trim down and improve his overall health through a combination of diet and exercise.

    Khi còn là một thiếu niên thừa cân, Kyle biết rằng anh phải giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể thông qua việc kết hợp chế độ ăn uống và tập thể dục.

  • The government encouraged citizens to trim down and reduce their carbon footprint by using public transportation or cycling instead of driving.

    Chính phủ khuyến khích người dân cắt giảm và giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi xe đạp thay vì lái xe.

  • In response to the economic crisis, the bank asked its clients to trim down their debts and cut back on unnecessary expenses.

    Để ứng phó với cuộc khủng hoảng kinh tế, ngân hàng đã yêu cầu khách hàng cắt giảm nợ và chi tiêu không cần thiết.

  • After her heart attack, the doctor advised Mary to trim down and make a significant lifestyle change to prevent further health problems.

    Sau cơn đau tim, bác sĩ khuyên Mary nên giảm cân và thay đổi đáng kể lối sống để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan