danh từ
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
to trick someone into doing something: lừa ai làm gì
to trick someone out of something: lừa gạt ai lấy cái gì
trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch
to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ lá
to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố
ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề
ngoại động từ
lừa, đánh lừa, lừa gạt
to trick someone into doing something: lừa ai làm gì
to trick someone out of something: lừa gạt ai lấy cái gì
trang điểm, trang sức
to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ lá
to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố