Định nghĩa của từ dirty trick

dirty tricknoun

trò bẩn thỉu

/ˌdɜːti ˈtrɪk//ˌdɜːrti ˈtrɪk/

Thuật ngữ "dirty trick" ám chỉ một chiến thuật hoặc hành động lừa dối được sử dụng để đạt được lợi thế không công bằng trong bối cảnh chính trị, pháp lý hoặc kinh doanh. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1970 trong thời kỳ đỉnh cao của vụ bê bối Watergate và chính quyền Nixon sử dụng các chiến lược bất hợp pháp chống lại đối thủ. Cụm từ "dirty tricks" được sử dụng rộng rãi như một cách để mô tả các hoạt động và cuộc tấn công lén lút được sử dụng bởi các chiến dịch chính trị, bao gồm nhưng không giới hạn ở hoạt động giám sát bí mật, phá hoại, vu khống và quảng cáo sai sự thật. Tiền tố "dirty" ám chỉ hành vi vô đạo đức, không trung thực hoặc không trong sạch, đi ngược lại các chuẩn mực và giá trị được chấp nhận, trong khi "trick" ám chỉ một động thái xảo quyệt hoặc lừa dối nhằm qua mặt hoặc đánh lừa bên kia. Từ đó, thuật ngữ này đã được nhiều lĩnh vực khác nhau ngoài chính trị áp dụng, chẳng hạn như kinh doanh, nơi các đối thủ cạnh tranh có thể sử dụng các kỹ thuật gian dối để giành được lợi thế cạnh tranh. Trong tiếng Anh, dạng động từ "to dirty trick" thường được sử dụng trong bối cảnh này để chỉ khi ai đó dễ dàng nhận ra rằng một mánh khóe đã được thực hiện. Cụm từ "dirty trickster" cũng được dùng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức được biết đến với việc sử dụng các chiến thuật gian dối trong giao dịch của họ. Tóm lại, cụm từ "dirty trick" ám chỉ một chiến thuật xảo quyệt nhưng không trung thực được áp dụng để đạt được lợi thế không công bằng trong một bối cảnh cụ thể, thường được dùng để ám chỉ hành vi vô đạo đức hoặc ô uế tiềm ẩn của các cá nhân hoặc tổ chức đối với đối thủ của họ.

namespace

dishonest, secret and often illegal activity by a political group or other organization that is intended to harm the reputation or success of an opponent

hoạt động không trung thực, bí mật và thường là bất hợp pháp của một nhóm chính trị hoặc tổ chức khác nhằm mục đích gây tổn hại đến danh tiếng hoặc thành công của đối thủ

Ví dụ:
  • a dirty tricks campaign

    một chiến dịch lừa đảo bẩn thỉu

an unpleasant and dishonest act

một hành động khó chịu và không trung thực

Ví dụ:
  • What a dirty trick to play!

    Thật là một trò chơi bẩn thỉu!

Từ, cụm từ liên quan