Định nghĩa của từ travelogue

traveloguenoun

Du lịch

/ˈtrævəlɒɡ//ˈtrævəlɔːɡ/

Nguồn gốc của từ "travelogue" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, vào thời điểm mà sự phổ biến của sách du lịch và phiêu lưu đang gia tăng. Năm 1897, tiểu thuyết gia nổi tiếng người Anh H. Rider Hagard đã đặt ra thuật ngữ "travel'sown" để mô tả một câu chuyện về một chuyến đi kết hợp cả kể chuyện và tường thuật thực tế. Thuật ngữ "travelogue" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong một bài báo được đăng trên Tạp chí California State Journal vào năm 1907. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một hình thức giải trí đang trở nên phổ biến trong các chương trình tạp kỹ vào thời điểm đó. Nhật ký du lịch bao gồm một bài thuyết trình trình chiếu kèm theo một người kể chuyện sẽ đan xen một câu chuyện xung quanh các hình ảnh, sử dụng các giai thoại hài hước và tô điểm để làm cho chuyến đi hấp dẫn hơn đối với khán giả. Theo thời gian, nhật ký du lịch đã phát triển để trở nên điện ảnh hơn và cuối cùng đã làm nảy sinh thể loại phim tài liệu du lịch vào những năm 1950 và 1960. Ngày nay, thuật ngữ "travelogue" vẫn được dùng để mô tả một bài tường thuật bằng văn bản hoặc phim về một chuyến đi, nhưng nó thường được liên kết với các blog du lịch cá nhân, vlog và phim được tạo ra để giải trí hơn là mục đích giáo dục. Tóm lại, nguồn gốc của từ "travelogue" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi sự hội tụ của các câu chuyện du lịch và phương tiện trực quan dẫn đến sự xuất hiện của một hình thức giải trí mới kết hợp giữa kể chuyện và tường thuật thực tế về các chuyến đi. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900 do được sử dụng trong các chương trình tạp kỹ và ngày nay vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả nhiều phương tiện truyền thông liên quan đến du lịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) travelogue)

namespace
Ví dụ:
  • The travelogue she wrote after her month-long backpacking trip through Europe was a fascinating glimpse into the cultures and landscapes she encountered.

    Nhật ký du lịch mà cô viết sau chuyến du lịch ba lô kéo dài một tháng qua châu Âu là cái nhìn hấp dẫn về các nền văn hóa và cảnh quan mà cô đã gặp.

  • His travelogue about hiking the Appalachian Trail was filled with vivid descriptions of the natural beauty he saw along the way.

    Nhật ký du lịch của ông về chuyến đi bộ đường dài trên Đường mòn Appalachian tràn ngập những mô tả sống động về vẻ đẹp thiên nhiên mà ông nhìn thấy trên đường đi.

  • The travelogue that the famous entrepreneur published about his trip to South Africa was more than just adventure — it was a powerful reflection on global citizenship and connectedness.

    Nhật ký du lịch mà doanh nhân nổi tiếng này xuất bản về chuyến đi của mình tới Nam Phi không chỉ đơn thuần là một cuộc phiêu lưu — đó là sự phản ánh sâu sắc về quyền công dân toàn cầu và sự kết nối.

  • As an avid traveler, she kept a detailed travelogue of all her journeys, documenting everything from the local cuisine to the quirky cultural traditions she encountered.

    Là một người đam mê du lịch, cô đã ghi lại nhật ký du lịch chi tiết về mọi chuyến đi của mình, ghi lại mọi thứ từ ẩm thực địa phương đến những truyền thống văn hóa kỳ lạ mà cô gặp phải.

  • The travelogue prepared by the tourist board was a great introduction to the history, geography, and traditions of the region, but it merely scratched the surface of the area's authentic offerings.

    Nhật ký du lịch do hội đồng du lịch biên soạn là lời giới thiệu tuyệt vời về lịch sử, địa lý và truyền thống của khu vực, nhưng nó chỉ mới chạm đến bề nổi của những gì thực sự có ở khu vực này.

  • Her travelogue chronicled the ups and downs of her pilgrimage to the sacred sites of India, highlighting both the spiritual and physical challenges she faced.

    Nhật ký du lịch của bà ghi lại những thăng trầm trong chuyến hành hương đến các địa điểm linh thiêng của Ấn Độ, đồng thời nêu bật những thách thức về mặt tinh thần và thể chất mà bà phải đối mặt.

  • After traveling through uncharted territory, his travelogue brought to light previously unknown indigenous communities and their unique ways of life.

    Sau khi du hành qua những vùng đất chưa được khám phá, nhật ký du lịch của ông đã hé lộ những cộng đồng bản địa chưa từng được biết đến trước đây và lối sống độc đáo của họ.

  • The travelogue the explorer created after his perilous journey through the dense jungle reflected both the terror and beauty of the unknown.

    Nhật ký du lịch mà nhà thám hiểm đã tạo ra sau chuyến hành trình nguy hiểm của mình qua khu rừng rậm rạp phản ánh cả nỗi kinh hoàng và vẻ đẹp của điều chưa biết.

  • The travelogue from the celebrity chef's Latin America food tour featured recipes and anecdotes that made her audience crave the rich flavors of the region.

    Nhật ký du lịch về chuyến du lịch ẩm thực Mỹ Latinh của đầu bếp nổi tiếng này có các công thức nấu ăn và giai thoại khiến khán giả thèm muốn hương vị phong phú của vùng đất này.

  • The travelogue written by the history professor who retraced the footsteps of a famous explorer highlighted the continuity and changes in the cultures and economies he encountered.

    Nhật ký du lịch được viết bởi một giáo sư lịch sử, người đã lần theo dấu chân của một nhà thám hiểm nổi tiếng, làm nổi bật tính liên tục và những thay đổi trong các nền văn hóa và nền kinh tế mà ông đã gặp.