Định nghĩa của từ travel sickness

travel sicknessnoun

(chứng) say tàu xe

/ˈtravl ˌsɪknɪs/

Định nghĩa của từ undefined

"Bệnh say tàu xe" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này kết hợp hành động "du lịch" với trải nghiệm "ốm đau". Thuật ngữ này có thể phát triển từ các cách diễn đạt cũ hơn như "say tàu", mô tả tình trạng buồn nôn và nôn mửa trên tàu. Khi các phương tiện giao thông khác nhau phát triển, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các triệu chứng tương tự cảm thấy trên tàu hỏa, ô tô và thậm chí là máy bay.

namespace
Ví dụ:
  • After a few hours of travel, Sarah started to feel the familiar symptoms of travel sickness, including dizziness and nausea.

    Sau vài giờ di chuyển, Sarah bắt đầu cảm thấy các triệu chứng quen thuộc của chứng say tàu xe, bao gồm chóng mặt và buồn nôn.

  • Mark tried various remedies to combat his travel sickness, but none of them seemed to work on this particular journey.

    Mark đã thử nhiều cách khác nhau để chống lại chứng say tàu xe, nhưng dường như không có cách nào có hiệu quả trong chuyến đi này.

  • Emma avoided reading and looking down at times, as she knew it would exacerbate her travel sickness.

    Emma đôi khi tránh đọc sách và nhìn xuống dưới vì cô biết điều đó sẽ làm trầm trọng thêm chứng say tàu xe của cô.

  • The winding roads and sudden turns made John's travel sickness worse, as his inner ears struggled to keep up with the motion.

    Những con đường quanh co và những khúc cua đột ngột khiến chứng say tàu xe của John trở nên tồi tệ hơn, vì tai trong của anh phải vật lộn để theo kịp chuyển động.

  • Lisa opted for the train instead of flying, as she knew that air travel often triggered her travel sickness.

    Lisa chọn đi tàu thay vì đi máy bay vì cô biết rằng đi máy bay thường khiến cô bị say tàu xe.

  • The child's travel sickness made the long car journey excruciating for the family, as they had to stop frequently to let him rest.

    Bệnh say tàu xe của đứa trẻ khiến cho chuyến đi dài bằng ô tô trở nên vô cùng khó khăn đối với gia đình, vì họ phải dừng lại thường xuyên để đứa trẻ nghỉ ngơi.

  • The patient's travel sickness had prevented her from traveling for several years, as she couldn't bear the thought of intense motion sickness.

    Bệnh say tàu xe đã khiến bệnh nhân không thể đi du lịch trong nhiều năm vì bà không thể chịu đựng được suy nghĩ về chứng say tàu xe dữ dội.

  • Peter battled with travel sickness his entire life, and it had resulted in him limiting his travel until recently.

    Peter đã phải vật lộn với chứng say tàu xe suốt cuộc đời mình và điều này khiến ông phải hạn chế việc đi du lịch cho đến tận gần đây.

  • Benefiting from a new remedy, Rachel's travel sickness had suddenly disappeared, and she was able to travel without any difficulties.

    Nhờ có phương thuốc mới, chứng say tàu xe của Rachel đã đột nhiên biến mất và cô có thể đi du lịch mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

  • Despite his travel sickness, Tom insisted on driving and seeing the world, even though it meant wanting to throw up every so often.

    Bất chấp chứng say tàu xe, Tom vẫn nhất quyết lái xe và ngắm nhìn thế giới, mặc dù điều đó có nghĩa là anh ấy thỉnh thoảng lại muốn nôn.