Định nghĩa của từ micrometer

micrometernoun

micrômet

/maɪˈkrɒmɪtə(r)//maɪˈkrɑːmɪtər/

Từ "micrometer" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18 khi các nhà khoa học đang phát triển các công cụ và thiết bị mới để đo các vật thể cực nhỏ. "Micro" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhỏ" và "meter" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đo lường". Kết hợp hai từ này, "micrometer" được đặt ra để mô tả một thiết bị được sử dụng để thực hiện các phép đo chính xác trong phạm vi micrômet, tức là các phép đo theo từng phần của milimét. Về bản chất, micrômet là một dụng cụ cho phép các nhà khoa học và kỹ sư đo khoảng cách hoặc độ dày rất nhỏ với độ chính xác cao. Micrômet được cấp bằng sáng chế đầu tiên được John T. Studley phát minh vào năm 1826 và kể từ đó, nhiều biến thể của thiết kế này đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, y học và kỹ thuật. Ngày nay, micrômet được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đo các thành phần có mức độ dung sai và độ chính xác cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái đo vi, trắc vi kế

typeDefault

meaning(kỹ thuật) thước đo vi

namespace

a unit for measuring length, equal to one millionth of a metre

một đơn vị đo chiều dài, bằng một phần triệu mét

a device used for measuring very small distances or spaces

một thiết bị được sử dụng để đo khoảng cách hoặc không gian rất nhỏ

Từ, cụm từ liên quan

All matches