danh từ
tính siêu việt, tính hơn hẳn
(triết học) sự siêu nghiệm
Default
tính siêu việt
siêu việt
/trænˈsendəns//trænˈsendəns/Từ "transcendence" bắt nguồn từ tiếng Latin "transcendere", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt qua". Gốc từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự siêu việt: vượt qua hoặc vượt qua những giới hạn của trải nghiệm thông thường, dù là về thể chất, tinh thần hay tâm linh. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ chính trong triết học, tôn giáo và tâm lý học để mô tả những trải nghiệm được coi là vượt ra ngoài phạm vi của sự bình thường.
danh từ
tính siêu việt, tính hơn hẳn
(triết học) sự siêu nghiệm
Default
tính siêu việt
Vẻ đẹp tuyệt vời của mặt trời khiến tôi kinh ngạc khi nó lặn xuống sau đường chân trời.
Cách họa sĩ sử dụng màu sắc và nét vẽ vượt xa các kỹ thuật truyền thống, tạo nên một kiệt tác độc đáo và quyến rũ.
Âm nhạc của Mozart và Beethoven vượt thời gian và tiếp tục chạm đến trái tim người nghe cho đến ngày nay.
Sự tĩnh lặng thanh bình của khu rừng không thể diễn tả bằng lời, mang đến cho tôi cảm giác bình yên và tĩnh mịch.
Việc nhà thơ sử dụng phép ẩn dụ và hình ảnh sống động vượt qua ngôn ngữ, gợi lên những cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa.
Những đỉnh núi hùng vĩ vượt xa cảnh quan xung quanh, sừng sững và đầy kiêu hãnh.
Những chuyển động uyển chuyển của vũ công vượt qua mọi giới hạn vật lý, thách thức trọng lực và truyền tải cảm xúc mạnh mẽ.
Các văn bản tâm linh vượt ra ngoài giáo lý, làm sáng tỏ những chân lý phổ quát và dẫn chúng ta đến với sự bình yên nội tâm.
Các khái niệm trừu tượng của nhà toán học vượt ra ngoài phạm vi ứng dụng thực tế, khám phá bản chất thực sự của sự tồn tại.
Nụ hôn nồng cháy vượt qua mọi lời nói, nói lên nhiều điều thông qua sự im lặng giữa hai tâm hồn.