Định nghĩa của từ traipse

traipseverb

trong bộ lạc

/treɪps//treɪps/

Nguồn gốc chính xác của từ "traipse" vẫn chưa rõ ràng, nhưng lần đầu tiên được ghi chép lại trong tiếng Anh là vào thế kỷ 16. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng từ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "trepser", có nghĩa là "trườn". Lý thuyết này cho rằng từ tiếng Anh "traipse" có thể phát triển từ việc người nói tiếng Anh nghe nhầm "trepser" hoặc từ một động từ tiếng Pháp cổ có âm thanh tương tự đã không còn được sử dụng nữa. Một nguồn gốc có thể khác của "traipse" là động từ tiếng Anh trung đại "traven", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "lết". Có thể "traipse" phát triển từ dạng rút gọn của "traven" theo thời gian, vì cách phát âm của "v" và "p" có thể không phân biệt được trong một số phương ngữ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "traipse" đã có nghĩa là "đi bộ hoặc di chuyển chậm và không ổn định, đặc biệt là với chuyển động không có mục đích hoặc không chắc chắn" trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng nó tương đối không phổ biến và thường gắn liền với các phong cách viết trang trọng hoặc văn chương hơn.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningdạo chơi, đi vơ vẩn

namespace
Ví dụ:
  • She traipsed through the woods, her feet sinking into the soft earth.

    Cô ấy lê bước qua khu rừng, chân cô lún sâu vào nền đất mềm.

  • After lunch, the kids traipsed down to the park to play.

    Sau bữa trưa, bọn trẻ đi bộ xuống công viên để chơi.

  • The tourists traipsed through the bustling streets of the city, admiring the sights.

    Những du khách thong thả đi qua những con phố đông đúc của thành phố, chiêm ngưỡng cảnh đẹp.

  • I traipsed over to my neighbor's house to borrow a cup of sugar.

    Tôi lê bước sang nhà hàng xóm để mượn một cốc đường.

  • The sunbathers traipsed along the shore, leaving a trail of towels behind them.

    Những người tắm nắng đi dọc bờ biển, để lại một dải khăn tắm phía sau.

  • In the afternoon, my sister and I traipsed around the thrift store, searching for treasures.

    Buổi chiều, chị tôi và tôi lang thang quanh cửa hàng đồ cũ để tìm kiếm kho báu.

  • The athletes traipsed onto the field, eager to begin the game.

    Các vận động viên lững thững bước vào sân, háo hức bắt đầu trận đấu.

  • The shoplifter traipsed out of the store, trying to avoid detection.

    Tên trộm vặt đi ra khỏi cửa hàng, cố gắng tránh bị phát hiện.

  • I traipsed through the deserted building, investigating the reports of paranormal activity.

    Tôi đi lang thang qua tòa nhà vắng vẻ, điều tra các báo cáo về hoạt động huyền bí.

  • The dogs traipsed behind their owner, wagging their tails and enjoying the walk.

    Những chú chó đi theo chủ, vẫy đuôi và thích thú khi được đi dạo.