Định nghĩa của từ vehicular

vehicularadjective

xe cộ

/vəˈhɪkjələ(r)//viːˈhɪkjələr/

Từ "vehicular" bắt nguồn từ tiếng Latin "vehiculum", có nghĩa là "phương tiện". Phương tiện chủ yếu được sử dụng để vận chuyển vào thời cổ đại và nhu cầu về một từ mô tả những thứ liên quan đến vận chuyển trở nên cần thiết. Vào đầu những năm 1800, tiếng Anh đã sử dụng từ tiếng Pháp "automobile" để mô tả các phương tiện tự hành. Tuy nhiên, thuật ngữ "vehicular" vẫn tiếp tục được sử dụng cho tất cả các loại phương tiện, bao gồm ô tô, xe tải, xe buýt và tàu hỏa. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông, chẳng hạn như đường bộ và đường cao tốc, đã củng cố thêm nhu cầu về một thuật ngữ để mô tả các phương tiện sử dụng các tiện nghi này. Do đó, từ "vehicular" bắt đầu được liên kết cụ thể với các loại phương tiện được thiết kế để di chuyển trên đường bộ và đường cao tốc. Ngày nay, thuật ngữ "vehicular" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh giao thông để phân biệt giữa các phương thức giao thông do con người hoặc máy móc điều khiển và các phương thức không phải do con người hoặc máy móc điều khiển, chẳng hạn như người đi bộ, xe đạp và thuyền. Trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả các phương tiện được sử dụng để vận chuyển vật liệu và thiết bị, chẳng hạn như xe nâng hoặc hệ thống băng tải.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) xe cộ

examplevehicular traffic: sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ

namespace
Ví dụ:
  • The police reported a vehicular accident on the highway this morning.

    Cảnh sát đã báo cáo về một vụ tai nạn xe cộ trên đường cao tốc sáng nay.

  • The vehicular traffic was heavy during rush hour, causing long delays for commuters.

    Lượng xe cộ lưu thông rất đông vào giờ cao điểm, gây ra sự chậm trễ kéo dài cho người đi làm.

  • The city is planning to introduce a new cycling lane that will reduce vehicular traffic in the area.

    Thành phố đang có kế hoạch xây dựng một làn đường dành cho xe đạp mới nhằm giảm lưu lượng xe cộ trong khu vực.

  • The dashboard of my vehicular now displays a notification to replace the brakes soon.

    Bảng điều khiển trên xe của tôi hiện hiển thị thông báo cần thay phanh sớm.

  • The mechanic inspected the vehicular and found no major issues, except for a minor oil leak.

    Người thợ máy đã kiểm tra xe và không phát hiện vấn đề gì lớn, ngoại trừ một vết rò rỉ dầu nhỏ.

  • Parking became a major issue as the number of vehicular varieties increased in the city center.

    Việc đỗ xe trở thành một vấn đề lớn khi số lượng phương tiện giao thông tăng lên ở trung tâm thành phố.

  • The salesman took us for a test drive in the brand new, luxurious vehicular model.

    Nhân viên bán hàng đưa chúng tôi đi lái thử mẫu xe sang trọng hoàn toàn mới.

  • We serviced our vehicular every six months to ensure its proper functioning.

    Chúng tôi bảo dưỡng xe sáu tháng một lần để đảm bảo xe hoạt động bình thường.

  • Driving under the influence of alcohol or drugs is a serious offence that can result in vehicular manslaughter.

    Lái xe khi sử dụng rượu bia hoặc ma túy là hành vi vi phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến ngộ sát.

  • With the advent of electric vehicles, the number of vehicular emissions in the air is declining.

    Với sự ra đời của xe điện, lượng khí thải từ xe cộ ra không khí đang giảm dần.

Từ, cụm từ liên quan