Định nghĩa của từ toxic masculinity

toxic masculinitynoun

nam tính độc hại

/ˌtɒksɪk mæskjəˈlɪnəti//ˌtɑːksɪk mæskjəˈlɪnəti/

Thuật ngữ "toxic masculinity" có nguồn gốc từ những năm 1990 như một khái niệm trong tâm lý học và xã hội học. Thuật ngữ này đề cập đến một tập hợp các hành vi và thái độ tiêu cực chủ yếu do nam giới thể hiện, được coi là có hại cho bản thân và người khác, đặc biệt là phụ nữ và các nhóm thiểu số. Những đặc điểm độc hại này bao gồm việc tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực nam tính truyền thống như kìm nén cảm xúc, hung hăng và nhu cầu kiểm soát và thống trị, có thể dẫn đến các hành vi gây hại như bạo lực, kỳ thị phụ nữ và kỳ thị người đồng tính. Cụm từ này đã trở nên phổ biến và bị chỉ trích rộng rãi trong những năm gần đây như một phản ứng trước cuộc thảo luận đang diễn ra về vai trò giới, hành vi sai trái về tình dục và động lực quyền lực trong nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • John's behavior towards women has become increasingly toxic, with his constant need to assert his dominance and suppress his emotions.

    Hành vi của John đối với phụ nữ ngày càng trở nên độc hại, với nhu cầu liên tục khẳng định sự thống trị của mình và kìm nén cảm xúc.

  • The toxic masculinity prevalent in this society led to a culture that sophisticatedly silenced all emotions except anger and rage.

    Tính nam tính độc hại phổ biến trong xã hội này đã dẫn đến một nền văn hóa tinh vi làm im lặng mọi cảm xúc ngoại trừ sự tức giận và thịnh nộ.

  • Many men struggle with toxic masculinity, convinced that showing vulnerability or expressing their feelings is a sign of weakness.

    Nhiều người đàn ông phải đấu tranh với tính nam độc hại, tin rằng việc thể hiện sự yếu đuối hoặc bộc lộ cảm xúc là dấu hiệu của sự yếu đuối.

  • The media glorifies toxic masculinity, depicting men as overly competitive, controlling, and egotistical.

    Phương tiện truyền thông tôn vinh tính nam độc hại, mô tả đàn ông là những người quá cạnh tranh, thích kiểm soát và ích kỷ.

  • Society has been programmed to view a man's inability to control his emotions as synonymous with weakness, perpetuating toxic masculinity.

    Xã hội đã được lập trình để coi việc đàn ông không thể kiểm soát cảm xúc của mình đồng nghĩa với sự yếu đuối, duy trì bản chất nam tính độc hại.

  • The toxic masculinity ideology has created a culture where men feel they need to assert their dominance at all times, even when it's not necessary.

    Hệ tư tưởng nam tính độc hại đã tạo ra một nền văn hóa mà ở đó đàn ông cảm thấy họ cần phải khẳng định sự thống trị của mình mọi lúc, ngay cả khi không cần thiết.

  • Toxic masculinity is deeply ingrained in our society, reinforced by various norms and beliefs, which feed into men's fears and insecurities.

    Tính nam độc hại đã ăn sâu vào xã hội của chúng ta, được củng cố bởi nhiều chuẩn mực và niềm tin khác nhau, làm gia tăng nỗi sợ hãi và sự bất an của nam giới.

  • Many men struggle with toxic masculinity, believing their identity and self-worth is rooted in performances of strength, power, and aggression.

    Nhiều người đàn ông phải vật lộn với tính nam độc hại, tin rằng bản sắc và lòng tự trọng của họ bắt nguồn từ sức mạnh, quyền lực và sự hung hăng.

  • Toxic masculinity is associated with depression, anxiety, and other mental health issues, creating a vicious cycle as men suppress their emotions and emotions in turn worsen their mental health.

    Tính nam độc hại có liên quan đến chứng trầm cảm, lo âu và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác, tạo nên một vòng luẩn quẩn khi đàn ông kìm nén cảm xúc và cảm xúc đó lại khiến sức khỏe tâm thần của họ trở nên tồi tệ hơn.

  • The societal expectation of masculinity and the pressure on men to conform to the traditional definition of manliness can contribute to the perpetuation of toxic masculinity, negatively influencing various aspects of life.

    Kỳ vọng của xã hội về nam tính và áp lực buộc nam giới phải tuân theo định nghĩa truyền thống về nam tính có thể góp phần duy trì tính nam độc hại, ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.