Định nghĩa của từ touchstone

touchstonenoun

Touchstone

/ˈtʌtʃstəʊn//ˈtʌtʃstəʊn/

Từ "touchstone" có nguồn gốc từ việc thử độ tinh khiết của vàng bằng cách chà xát nó vào một loại đá đen, hạt mịn gọi là "đá Lydian" hoặc "đá bazan". Màu sắc của vệt để lại trên đá sẽ cho biết độ tinh khiết của vàng. Thực hành này, được sử dụng từ thời cổ đại, đã tạo ra ý nghĩa tượng trưng của "touchstone" như một tiêu chuẩn để so sánh, một phép thử về tính xác thực hoặc một tiêu chí để đánh giá. Bản thân từ này là sự kết hợp của "touch" và "đá", phản ánh hành động thử nghiệm vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá thử vàng

meaningtiêu chuẩn

namespace
Ví dụ:
  • The author's essay became a touchstone for academic writing, setting a standard for clear and concise argumentation.

    Bài luận của tác giả đã trở thành chuẩn mực cho bài viết học thuật, đặt ra tiêu chuẩn cho lập luận rõ ràng và súc tích.

  • For many aspiring actors, the works of Shakespeare are a touchstone for mastering the craft of stage acting.

    Đối với nhiều diễn viên đầy tham vọng, các tác phẩm của Shakespeare là chuẩn mực để thành thạo nghề diễn xuất trên sân khấu.

  • As a touchstone for classical piano technique, Debussy's Etudes created a new standard for finger dexterity and agility.

    Là chuẩn mực cho kỹ thuật piano cổ điển, Etudes của Debussy đã tạo ra một tiêu chuẩn mới cho sự khéo léo và nhanh nhẹn của ngón tay.

  • Both Mozart and Beethoven served as touchstones for generations of composers, influencing the evolution of classical music.

    Cả Mozart và Beethoven đều là những người đặt nền tảng cho nhiều thế hệ nhà soạn nhạc, ảnh hưởng đến sự phát triển của âm nhạc cổ điển.

  • The touchstone for political discourse in a democracy is an informed and engaged populace, capable of critical thinking and rational debate.

    Tiêu chuẩn cho diễn ngôn chính trị trong một nền dân chủ là người dân được thông tin đầy đủ và tích cực, có khả năng tư duy phản biện và tranh luận hợp lý.

  • Scientific discovery often requires a touchstone - a known result or process to test new hypotheses against.

    Khám phá khoa học thường đòi hỏi một tiêu chuẩn - một kết quả hoặc quy trình đã biết để kiểm tra các giả thuyết mới.

  • Einstein's theory of relativity served as a touchstone for the development of modern physics, revolutionizing our understanding of the universe.

    Thuyết tương đối của Einstein đóng vai trò là nền tảng cho sự phát triển của vật lý hiện đại, làm thay đổi hoàn toàn hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

  • In mathematics, Euler's identity is a touchstone, providing a foundation for complex number theory and modern calculus.

    Trong toán học, định nghĩa Euler là một chuẩn mực, cung cấp nền tảng cho lý thuyết số phức và phép tính hiện đại.

  • The works of William Shakespeare remain a touchstone for contemporary theatre, inspiring new adaptations and interpretations.

    Các tác phẩm của William Shakespeare vẫn là chuẩn mực cho sân khấu đương đại, truyền cảm hứng cho nhiều cách chuyển thể và diễn giải mới.

  • The World Wide Web has become a touchstone for the evolution of digital media and communication, transforming the way we connect and share information.

    World Wide Web đã trở thành nền tảng cho sự phát triển của phương tiện truyền thông và truyền thông kỹ thuật số, thay đổi cách chúng ta kết nối và chia sẻ thông tin.