Định nghĩa của từ touch off

touch offphrasal verb

chạm vào

////

Cụm từ "touch off" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, cụ thể là trong bối cảnh săn bắn và thuốc súng. Ý nghĩa ban đầu của cụm từ này liên quan đến việc châm ngòi hoặc bấc thuốc súng, khiến nó bắt lửa và gây ra vụ nổ. Một thợ săn sẽ chạm vào mũ súng hỏa mai của mình để đốt cháy thuốc súng trong nòng súng, khiến viên đạn bắn ra. Khi được áp dụng rộng rãi, cụm từ này có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi xướng một sự kiện, chuỗi hoặc phản ứng dây chuyền, giống như việc chạm vào ngòi nổ sẽ dẫn đến một vụ nổ lớn hơn. Ngày nay, "touch off" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như để mô tả một sự kiện hoặc hoàn cảnh kích động hoặc thúc đẩy điều gì đó khác, hoặc một tình huống gây ra phản ứng cảm xúc hoặc trí tuệ mạnh mẽ. Ví dụ, nó cũng có thể biểu thị việc thiết lập tông điệu hoặc tạo ra tâm trạng trong một hoạt động sáng tạo hoặc nghệ thuật. Do đó, nguồn gốc của "touch off" trong thuật ngữ săn bắn đã phát triển thành một thành ngữ phổ biến hơn với nhiều ứng dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The opponent's reckless tackle touch off a series of angry confrontations between the players.

    Pha vào bóng liều lĩnh của đối phương đã gây ra một loạt cuộc xung đột dữ dội giữa các cầu thủ.

  • The president's criticism of the opposition party's actions touch off intense debates in the media.

    Những lời chỉ trích của tổng thống đối với hành động của đảng đối lập đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt trên các phương tiện truyền thông.

  • The star player's dramatic late-game goal touch off wild celebrations by the team's fans.

    Bàn thắng ấn tượng vào phút cuối của cầu thủ ngôi sao này đã khiến người hâm mộ đội bóng ăn mừng cuồng nhiệt.

  • The accident touch off a chain reaction that caused a major traffic jam on the highway.

    Vụ tai nạn đã gây ra phản ứng dây chuyền khiến giao thông trên đường cao tốc bị ùn tắc nghiêm trọng.

  • The chef's intricate dishes touch off a foodie revolution in the city's dining scene.

    Những món ăn tinh tế của đầu bếp đã tạo nên một cuộc cách mạng ẩm thực trong nền ẩm thực của thành phố.

  • The sudden announcement by the company touch off a wave of layoffs and panic among its employees.

    Thông báo đột ngột của công ty đã gây ra làn sóng sa thải và hoảng loạn trong số nhân viên.

  • The news of the crime sparked a citywide manhunt that touch off a feeling of unease in the community.

    Tin tức về vụ án đã làm dấy lên cuộc truy lùng khắp thành phố, gây nên cảm giác bất an trong cộng đồng.

  • The actor's remarkable performance touch off a new trend in acting that revolutionized the industry.

    Diễn xuất đáng chú ý của nam diễn viên đã tạo nên một xu hướng diễn xuất mới làm thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp.

  • The pioneering scientist's groundbreaking discovery touch off a revolution in his field that changed the way we understand the world.

    Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học tiên phong này đã tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực của ông, làm thay đổi cách chúng ta hiểu thế giới.

  • The announcement by the government touch off a wave of protests and civil disobedience from disgruntled citizens.

    Thông báo của chính phủ đã gây ra làn sóng phản đối và bất tuân dân sự từ những người dân bất mãn.