Định nghĩa của từ totem pole

totem polenoun

trường vật tổ

/ˈtəʊtəm pəʊl//ˈtəʊtəm pəʊl/

Từ "totem pole" dùng để chỉ một tác phẩm điêu khắc cao, được chạm khắc, là một phần di sản văn hóa của nhiều dân tộc bản địa ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Thuật ngữ "totem" bắt nguồn từ "da'kw" của tiếng Tlingit, có nghĩa là "huy hiệu gia tộc" hoặc "footprint". Từ này được người nói tiếng Anh tiếp thu và chuyển thể để mô tả những tác phẩm điêu khắc bằng gỗ cao chót vót do các nghệ sĩ bản địa tạo ra trong nhiều thế kỷ. Các cột thường có hình động vật hoặc hình thần thoại, mỗi hình tượng đại diện cho một khía cạnh quan trọng trong lịch sử hoặc truyền thống của cộng đồng, vừa là biểu tượng của bản sắc văn hóa vừa là mối liên kết hữu hình với tổ tiên. Ngày nay, các cột vật tổ tiếp tục là một phần quan trọng trong biểu đạt văn hóa bản địa và được công nhận là một truyền thống nghệ thuật và lịch sử độc đáo và có giá trị.

namespace

a tall, straight piece of wood that has symbols and pictures (called totems) carved or painted on it, traditionally made by First Nations and Indigenous peoples of the Pacific North-West in North America

một mảnh gỗ cao, thẳng có các biểu tượng và hình ảnh (gọi là vật tổ) được chạm khắc hoặc vẽ trên đó, theo truyền thống được làm bởi các quốc gia đầu tiên và người bản địa ở Tây Bắc Thái Bình Dương ở Bắc Mỹ

a range of different levels in an organization, etc.

nhiều cấp độ khác nhau trong một tổ chức, v.v.

Ví dụ:
  • I didn't want to be low man on the totem pole for ever.

    Tôi không muốn mãi mãi là kẻ thấp kém nhất.