Định nghĩa của từ tire iron

tire ironnoun

sắt lốp

/ˈtaɪər aɪən//ˈtaɪər aɪərn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "tire iron" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi ô tô lần đầu tiên trở nên phổ biến rộng rãi. Khi ô tô bắt đầu thay thế xe ngựa làm phương tiện di chuyển chính, việc phát triển các công cụ giúp người lái xe bảo dưỡng và sửa chữa xe trở nên rất quan trọng. Một trong những công cụ này là một thiết bị chuyên dụng cho phép người lái xe thay lốp xẹp. Mặc dù có nhiều kiểu dụng cụ thay lốp và cần gạt khác nhau, nhưng công cụ phổ biến nhất để thay lốp là một thanh sắt đơn giản có đầu cong vừa khít với vành bánh xe và bẩy lốp ra. Công cụ này ban đầu được gọi là "cờ lê nan hoa" vì nó được sử dụng để tháo bánh xe, được làm từ nan hoa. Từ những năm 1920, công cụ này đã có nhiều tên gọi khác nhau, chẳng hạn như "chìa khóa nắp chụp trục", "cờ lê bánh xe" và "cần gạt lốp", tùy thuộc vào nhà sản xuất và khu vực. Tuy nhiên, thuật ngữ "tire iron" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 khi công nghệ ô tô phát triển, và trọng tâm chuyển từ nan hoa gỗ sang vành kim loại bền hơn và chắc hơn. Thanh sắt vá lốp trở thành công cụ chủ yếu trong cốp xe của mọi ô tô, và nó nhanh chóng trở thành từ đồng nghĩa với việc thay lốp. Ngày nay, thuật ngữ "tire iron" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ công cụ nào được sử dụng để thay lốp xẹp, bất kể thiết kế hay kiểu dáng cụ thể của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Jim grabbed his tire iron from the trunk of his car and changed the flat tire on the side of the road.

    Jim lấy cây xà beng ra khỏi cốp xe và thay chiếc lốp xe bị xẹp bên lề đường.

  • The tire iron slipped from Sarah's hand as she tried to loosen the lug nuts on her car's wheel.

    Thanh sắt tháo lốp trượt khỏi tay Sarah khi cô cố nới lỏng đai ốc bánh xe ô tô.

  • After a long drive, Robert checked the air pressure in his tires with his trusty tire iron.

    Sau một chặng đường dài lái xe, Robert kiểm tra áp suất không khí trong lốp xe bằng chiếc xà beng đáng tin cậy của mình.

  • Mary's husband, John, used a tire iron to remove the hubcap from their car's wheel in order to change the tire.

    Chồng của Mary, John, đã sử dụng một thanh sắt để tháo vành bánh xe ô tô để thay lốp.

  • Tom's tire iron had become worn out and rusty over time, making it difficult to loosen the lug nuts on his vehicle's tires.

    Chiếc sắt tháo lốp của Tom đã bị mòn và rỉ sét theo thời gian, khiến việc nới lỏng đai ốc bánh xe trên lốp xe của anh trở nên khó khăn.

  • During a pit stop at the racetrack, the pit crew used tire irons to quickly change the tires on the cars.

    Trong một lần dừng ở đường đua, đội sửa chữa đã sử dụng thanh sắt để nhanh chóng thay lốp xe ô tô.

  • Sarah's boyfriend, David, used a tire iron to gently tap on the underside of the car's frame in order to free a stuck tire.

    Bạn trai của Sarah, David, đã dùng thanh sắt đập nhẹ vào mặt dưới của khung xe để tháo lốp bị kẹt.

  • Chris made sure to keep his tire iron in a secure place in his car, as it had come in handy more times than he could count.

    Chris đảm bảo cất dụng cụ tháo lốp xe ở một nơi an toàn trong xe vì nó hữu ích nhiều lần đến mức anh không thể đếm xuể.

  • Before setting out on a long journey, Rachel checked her tire pressure and tightened the lug nuts with her trusty tire iron to ensure a safe ride.

    Trước khi bắt đầu một chuyến đi dài, Rachel kiểm tra áp suất lốp và siết chặt đai ốc bánh xe bằng dụng cụ tháo lốp đáng tin cậy của mình để đảm bảo an toàn cho chuyến đi.

  • In order to change a tire in the rain, Tom used a cloth to wipe the tire iron clean and dry before using it to tighten the lug nuts.

    Để thay lốp xe khi trời mưa, Tom đã dùng khăn lau sạch và khô bàn là lốp trước khi dùng để siết chặt đai ốc bánh xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches