tính từ
(vật lý), (toán học) (thuộc) tia
xuyên tâm, toả tròn
radial symmetry: đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
(giải phẫu) (thuộc) xương quay
radial artery: động mạch quay
radial nerve: dây thần kinh quay
danh từ
(giải phẫu) động mạch quay
dây thần kinh quay
radial symmetry: đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn