Định nghĩa của từ tyre

tyrenoun

lốp, vỏ xe

/ˈtʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "tyre" thật hấp dẫn! Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tyros", có nghĩa là "bullock" hoặc "con bò đực". Ở Hy Lạp cổ đại, từ "tyros" dùng để chỉ đội tiên phong của một đội hình phalanx, gồm những chiến binh mặc áo giáp dày sẽ cày chiến trường như những con bò đực. Từ này cuối cùng đã dùng để chỉ phần tròn của bánh xe tiếp xúc với mặt đất, vì đặc điểm của bánh xe giống với hành động cày của những con bò đực. Từ tiếng Anh "tyre" được mượn từ tiếng Pháp "tire", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tierre", có nghĩa là "land" hoặc "đất". Theo thời gian, cách viết này đã được đơn giản hóa thành "tyre," và ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để chỉ các vòng cao su hoặc tổng hợp bao quanh vành bánh xe, đóng vai trò là giao diện giữa xe và mặt đường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe

examplerubber tyre: lốp cao su

examplesolid tyre: lốp đặc

examplepneumatic tyre: lốp bơm hơi

type ngoại động từ

meaninglắp cạp vành; lắp lốp

examplerubber tyre: lốp cao su

examplesolid tyre: lốp đặc

examplepneumatic tyre: lốp bơm hơi

namespace
Ví dụ:
  • I need to buy a new tyre for my car as the current one is worn out and punctured.

    Tôi cần mua lốp mới cho xe của tôi vì lốp hiện tại đã mòn và bị thủng.

  • The mechanic replaced my car's tyre with a brand new one before I embarked on a long journey.

    Người thợ máy đã thay lốp xe ô tô của tôi bằng một chiếc lốp hoàn toàn mới trước khi tôi bắt đầu một chuyến đi dài.

  • The driver noticed a balancing problem with one of the tyres and brought it to the workshop for maintenance.

    Người lái xe nhận thấy một trong những lốp xe có vấn đề về cân bằng nên đã mang xe đến xưởng để bảo dưỡng.

  • My bicycle's tyres needed air, so I pumped them up before going out for a ride.

    Lốp xe đạp của tôi cần hơi nên tôi phải bơm căng chúng trước khi đi đạp.

  • The tires of our car were bald and issued a warning during the regular inspection.

    Lốp xe của chúng tôi bị mòn và đưa ra cảnh báo trong quá trình kiểm tra định kỳ.

  • The salesperson recommended using high-performance tyres for my sports car, which would enhance its handling and grip on the road.

    Nhân viên bán hàng khuyên tôi nên sử dụng lốp hiệu suất cao cho xe thể thao của mình, điều này sẽ cải thiện khả năng xử lý và độ bám đường của xe.

  • The tow tractor needed new tyres since the old ones were excessively worn out.

    Xe kéo cần lốp mới vì lốp cũ đã quá mòn.

  • I can't afford to replace all tyres at once, so I decided to alternate rotating them between the front and the back.

    Tôi không đủ khả năng thay toàn bộ lốp cùng một lúc nên tôi quyết định luân phiên thay lốp trước và lốp sau.

  • After a heavy storm in my area, I discovered that my garden tyre got damaged by flying trash.

    Sau một cơn bão lớn ở khu vực tôi sống, tôi phát hiện lốp xe làm vườn của tôi bị hỏng do rác bay vào.

  • The forklift operator had to replace the rear tires because they were chunky and worn out from handling heavy loads.

    Người lái xe nâng phải thay lốp sau vì chúng quá cứng và mòn do phải xử lý tải trọng nặng.

Thành ngữ

kick the tyres
to test the quality of something to see whether it is suitable for you before you buy it