Định nghĩa của từ spare tyre

spare tyrenoun

lốp dự phòng

/ˌspeə ˈtaɪə(r)//ˌsper ˈtaɪər/

Thuật ngữ "spare tyre" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi ô tô trở nên phổ biến hơn. Trước đó, ô tô là một cảnh tượng hiếm hoi và dịch vụ sửa chữa không dễ dàng có được. Do đó, nếu lốp xe (hoặc lốp xe, như được gọi ở một số nơi trên thế giới) bị thủng, nó có thể khiến người lái xe bị mắc kẹt giữa hư không. Để chống lại điều này, các nhà sản xuất ô tô bắt đầu bao gồm một lốp xe nhỏ hơn, bổ sung như một phần của thiết bị tiêu chuẩn. Lốp xe này được thiết kế để lắp tạm thời vào bánh xe trong trường hợp bị thủng hoặc các vấn đề khác về lốp xe, cho phép lái xe đến một gara gần đó hoặc địa điểm an toàn để thay thế lốp xe bị hỏng. Thuật ngữ "spare tyre" được đặt ra để mô tả lốp xe bổ sung này, nhằm mục đích giúp người lái xe tránh khỏi sự bất tiện và nguy hiểm khi bị mắc kẹt với lốp xe xẹp.

namespace

an extra wheel for a car

một bánh xe phụ cho xe ô tô

an area of loose fat around the middle part of somebody’s body

một vùng mỡ lỏng lẻo xung quanh phần giữa cơ thể của ai đó

Ví dụ:
  • Vigorous exercise will help to get rid of your spare tyre.

    Tập thể dục mạnh mẽ sẽ giúp bạn loại bỏ lốp dự phòng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches