Định nghĩa của từ penny whistle

penny whistlenoun

còi xu

/ˈpeni wɪsl//ˈpeni wɪsl/

Thuật ngữ "penny whistle" là phiên bản Anh hóa của từ tiếng Gaelic Ireland "psíom ni Éascai", có nghĩa là "ống sáo nhỏ không chìa khóa". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Ireland, nơi nó là một nhạc cụ phổ biến trong tầng lớp lao động trong thế kỷ 19. Vì nó không tốn kém để sản xuất và dễ học, nhiều người có thể mua một chiếc chỉ với một xu, do đó có tên là "penny whistle." Nhạc cụ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong âm nhạc Celtic và nhạc dân gian truyền thống, và âm thanh đặc biệt của nó có thể được nghe thấy trong các bài hát dân gian Ireland, Scotland và Anh. Thiết kế đơn giản và giá cả phải chăng của còi xu tiếp tục khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người mới bắt đầu chơi nhạc và những người thích chơi nhạc truyền thống ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The young girl learned how to play a lively tune on her brightly colored penny whistle during her afternoon music lesson.

    Cô bé đã học cách chơi một giai điệu sôi động bằng chiếc còi xu nhiều màu sắc của mình trong giờ học âm nhạc buổi chiều.

  • As the street performer blew into his penny whistle, a crowd of curious onlookers gathered around to hear the sweet melody.

    Khi nghệ sĩ đường phố thổi còi xu, đám đông người tò mò đã tụ tập xung quanh để lắng nghe giai điệu ngọt ngào đó.

  • The energetic marching band in the parade included a few passionate penny whistle players who added a unique and lively sound to the lively procession.

    Đội nhạc diễu hành năng động có sự góp mặt của một số nghệ sĩ thổi sáo penny đầy nhiệt huyết, mang đến âm thanh độc đáo và sống động cho đoàn diễu hành sôi động.

  • The attentive audience hushed as the guest musician silenced his penny whistle and raised it to his lips, ready to play an intricate and evocative piece.

    Khán giả chăm chú lắng nghe im lặng khi nghệ sĩ khách mời tắt tiếng còi penny và đưa nó lên môi, sẵn sàng chơi một bản nhạc phức tạp và gợi cảm xúc.

  • The music teacher patiently guided her student as she gripped the penny whistle tightly and blew tentatively, eager to improve her skills.

    Cô giáo dạy nhạc kiên nhẫn hướng dẫn học trò của mình khi cô bé nắm chặt chiếc còi xu và thổi thử, mong muốn cải thiện kỹ năng của mình.

  • The melancholic tune of the penny whistle floated delicately through the silent garden, carried by the soft breeze that danced through the trees.

    Âm điệu buồn bã của tiếng còi đồng xu du dương nhẹ nhàng khắp khu vườn tĩnh lặng, được làn gió nhẹ nhàng thổi qua những tán cây đưa đến.

  • The street performer's face lit up as he saw a group of children sitting spellbound at his feet, listening intently as he played a series of spritely tunes on his penny whistle.

    Gương mặt của nghệ sĩ biểu diễn đường phố sáng lên khi anh nhìn thấy một nhóm trẻ em ngồi say mê dưới chân anh, chăm chú lắng nghe khi anh chơi một loạt giai điệu vui tươi bằng chiếc sáo xu của mình.

  • The skillful musician finished his set with a graceful flourish on his penny whistle, and the audience erupted in thunderous applause.

    Người nhạc sĩ tài năng kết thúc buổi biểu diễn của mình bằng một động tác thổi sáo duyên dáng, và khán giả đã vỗ tay như sấm.

  • The furtive thief carefully pocketed the shiny penny whistle as he sneaked away from the music store, unbeknownst to the observant sales clerk.

    Tên trộm lén lút cẩn thận đút chiếc còi xu sáng bóng vào túi khi hắn lẻn ra khỏi cửa hàng nhạc mà nhân viên bán hàng tinh ý không hề hay biết.

  • The scratchy old record played a pinched, crooked melody on the penny whistle, reminding the listener of a past age when music was simpler but sweeter.

    Chiếc đĩa than cũ kỹ phát ra giai điệu khàn khàn, méo mó trên chiếc còi penny, khiến người nghe nhớ lại một thời đã qua khi âm nhạc đơn giản nhưng ngọt ngào hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches