Định nghĩa của từ tin opener

tin openernoun

đồ mở hộp

/ˈtɪn əʊpənə(r)//ˈtɪn əʊpənər/

Thuật ngữ "tin opener" dùng để chỉ một dụng cụ nhà bếp dùng để mở hộp thiếc hoặc đồ hộp. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi công nghệ đóng hộp trở nên phổ biến hơn. Trước đó, hầu hết các loại thực phẩm đều tươi hoặc được bảo quản bằng các phương pháp như hun khói, sấy khô hoặc ướp muối. Sự phát triển của thực phẩm đóng hộp đã đặt ra một thách thức mới: làm thế nào để mở chúng mà không gây thương tích. Những nỗ lực ban đầu để mở hộp bao gồm việc đập mạnh vào đầu hộp bằng búa hoặc đục, tạo ra các cạnh răng cưa có thể gây ra vết cắt hoặc thương tích. Năm 1858, William Lyman ở Lynn, Massachusetts đã tạo ra một thiết bị quay tay, được gọi là "rắn thiếc", để mở hộp. Thiết bị này bao gồm một lưỡi cong được lắp vào đường nối của hộp và một tay quay tạo áp lực để tách nắp hộp. Theo thời gian, thiết kế của dụng cụ mở hộp đã phát triển, với các tính năng mới như lưỡi răng cưa và kiểu vận hành bằng cần gạt. Thuật ngữ "tin opener" vẫn phổ biến, mặc dù thực tế là hộp thiếc không còn được làm từ thiếc nữa. Tên này được giữ nguyên do có liên quan lịch sử với ngành công nghiệp đóng hộp ban đầu. Ngày nay, dụng cụ mở hộp cầm tay và điện thường thấy trong các hộ gia đình trên khắp thế giới, giúp việc mở hộp trở nên dễ dàng và an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • Julia recently purchased a new electric tin opener as she finds it easier to use than the manual one she had been struggling with.

    Julia gần đây đã mua một chiếc đồ khui hộp điện mới vì cô thấy nó dễ sử dụng hơn so với loại đồ khui thủ công mà cô từng gặp khó khăn.

  • The handheld tin opener my grandmother gave me as a gift has become my go-to kitchen gadget for opening tins of ammunition (beansquickly and efficiently.

    Chiếc đồ khui hộp cầm tay mà bà tôi tặng tôi đã trở thành vật dụng nhà bếp hữu ích của tôi để mở hộp đạn (đậu) một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Before discovering the joy of using a cordless tin opener, I used to spend ages carefully slicing the lid off tall tins with a sharp knife.

    Trước khi khám phá ra niềm vui khi sử dụng dụng cụ mở hộp không dây, tôi thường mất nhiều thời gian cẩn thận cắt nắp hộp cao bằng dao sắc.

  • My daughter's school lunchbox contains a variety of foods, including chopped vegetables, sandwiches, fruits, and tinned items, all easily opened using a child-sized tin opener.

    Hộp cơm trưa ở trường của con gái tôi chứa nhiều loại thực phẩm, bao gồm rau củ thái nhỏ, bánh sandwich, trái cây và đồ hộp, tất cả đều có thể dễ dàng mở bằng đồ khui hộp cỡ trẻ em.

  • The battery-operated tin opener that came with the blender I bought last month has been a game-changer for creating delectable smoothies and shakes using tinned fruit and vegetables.

    Chiếc mở hộp chạy bằng pin đi kèm với máy xay sinh tố mà tôi mua tháng trước đã thay đổi cuộc chơi khi tạo ra những ly sinh tố và sữa lắc ngon tuyệt từ trái cây và rau củ đóng hộp.

  • My grandfather, who has advanced arthritis, finds it impossible to use traditional jar and tin openers due to his weakened grip, that's why we purchased a large button tin opener that can be triggered with just a gentle touch.

    Ông tôi bị viêm khớp nặng, không thể sử dụng đồ khui lọ và đồ khui hộp thông thường do lực cầm nắm yếu, đó là lý do tại sao chúng tôi đã mua một chiếc đồ khui hộp có nút bấm lớn, chỉ cần chạm nhẹ là có thể mở được.

  • While planning for our weekend camping trip, I realized that I forgot to pack the regular tin opener, and that's when our friend suggested bringing along a mini foldable tin opener, which worked like a charm.

    Khi lên kế hoạch cho chuyến cắm trại cuối tuần, tôi nhận ra rằng mình quên mang theo dụng cụ mở hộp thông thường, và đó là lúc người bạn của chúng tôi gợi ý mang theo một dụng cụ mở hộp mini có thể gấp lại, rất hữu ích.

  • I love how the lightweight and portable manual tin opener that I carry in my car for emergencies can easily fit into a glove compartment or travel bag.

    Tôi thích chiếc dụng cụ mở hộp thủ công nhẹ và di động mà tôi thường mang theo trên xe để phòng trường hợp khẩn cấp vì nó có thể dễ dàng bỏ vừa vào ngăn đựng găng tay hoặc túi du lịch.

  • The elderly lady who lives next door struggles with everyday tasks, including opening heavy tins, but she recently confided to me that the modern design tin opener with a soft-grip handle, come single-action lever and magnets have entirely transformed her kitchen routine.

    Người phụ nữ lớn tuổi sống bên cạnh phải vật lộn với những công việc hàng ngày, bao gồm cả việc mở những chiếc hộp nặng, nhưng gần đây bà tâm sự với tôi rằng chiếc đồ khui hộp thiết kế hiện đại với tay cầm mềm, cần gạt tác động đơn và nam châm đã hoàn toàn thay đổi thói quen nấu nướng của bà.

  • With the invention of rechargeable tin openers, we no longer have to take chances with disposable battery-operated ones, which can be expensive and bad for the environment. Our local electronics store stocks accessorized tin openers that are eco-friendly and operate on USB or mains batteries, making life easier for everyone.

    Với phát minh ra dụng cụ khui hộp có thể sạc lại, chúng ta không còn phải mạo hiểm với những dụng cụ dùng pin dùng một lần, vốn có thể tốn kém và gây hại cho môi trường. Cửa hàng điện tử địa phương của chúng tôi có bán dụng cụ khui hộp có phụ kiện thân thiện với môi trường và hoạt động bằng pin USB hoặc pin chính, giúp cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches