Định nghĩa của từ thrust on

thrust onphrasal verb

đẩy vào

////

Cụm từ "thrust on" là một thành ngữ tiếng Anh cổ có nghĩa là "bị ép buộc" hoặc "bị bắt buộc phải thực hiện". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Ở dạng đơn giản nhất, "thrust" dùng để chỉ một cú đẩy hoặc xô đẩy, đặc biệt là trong bối cảnh chiến đấu hoặc hoạt động cưỡng bức. Khi được sử dụng trong thành ngữ "thrust on,", nó mang ý nghĩa thụ động hơn, ngụ ý rằng ai đó đang bị đẩy hoặc bị ép buộc vào một tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể, thay vì chủ động lựa chọn thực hiện. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển về ý nghĩa và cách sử dụng, phản ánh những thay đổi trong ngôn ngữ và văn hóa. Trong tiếng Anh hiện đại, "thrust on" ít được sử dụng hơn các cách diễn đạt thay thế như "forced upon" hoặc "compelled to", nhưng nó vẫn là một thành ngữ hữu ích và đầy màu sắc trong một số phương ngữ và ngữ điệu. Trong văn học và văn hóa đại chúng, "thrust on" đã xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các vở kịch của Shakespeare đến âm nhạc và phim ảnh đương đại. Ví dụ, trong bài hát "Still Alive" của nhân vật trò chơi máy tính GLaDOS, câu "Your function now, my new pet, is to escape" có thể được hiểu là một ví dụ về thành ngữ "thrust on," ám chỉ rằng nhân vật người chơi đã bị buộc phải vào một vai trò hoặc nhiệm vụ mới. Nhìn chung, "thrust on" là một cách diễn đạt phong phú và gợi cảm, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lịch sử và cách sử dụng ngôn ngữ và văn hóa tiếng Anh, đồng thời cũng là một cách sống động và biểu cảm để truyền tải ý tưởng bị ép buộc hoặc hạn chế bởi các yếu tố bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • The sleek new racing yacht was thrust forward by the wind, propelling it at unprecedented speeds across the water.

    Chiếc du thuyền đua mới bóng bẩy này được gió đẩy về phía trước, lướt đi với tốc độ chưa từng có trên mặt nước.

  • The revolving door thrust open with a sudden gust of wind, slamming shut behind the group of people who had just exited.

    Cánh cửa xoay đột nhiên mở toang bởi một cơn gió mạnh, đóng sầm lại sau lưng nhóm người vừa đi ra.

  • In a dramatic showdown, the villain was suddenly thrust across the room by the hero's powerful punch.

    Trong một cuộc chiến kịch tính, nhân vật phản diện bất ngờ bị đẩy văng khỏi phòng bởi cú đấm mạnh mẽ của nhân vật chính.

  • The train was hurled forward with tremendous velocity, as the locomotive engine thrust it down the tracks.

    Đoàn tàu lao về phía trước với vận tốc cực lớn khi đầu máy xe lửa đẩy nó dọc theo đường ray.

  • The passionate lovers embraced each other, thrusting their bodies together in a frenzy of desire.

    Đôi tình nhân nồng nhiệt ôm chặt lấy nhau, ép chặt cơ thể vào nhau trong cơn khát khao điên cuồng.

  • The paraglider was thrust into the sky by the strength of the updraft, soaring effortlessly through the air.

    Chiếc dù lượn được đẩy lên trời nhờ sức mạnh của luồng khí bốc lên, bay vút lên không trung một cách dễ dàng.

  • The pedestrian was forced to hurry across the street, as a powerful gust of wind thrust him backwards.

    Người đi bộ buộc phải vội vã băng qua đường vì một cơn gió mạnh đẩy anh ta về phía sau.

  • In a bid to escape, the criminal was thrust into the darkness, his head spinning as he fell into the depths of the underground tunnels.

    Trong nỗ lực trốn thoát, tên tội phạm đã bị đẩy vào bóng tối, đầu hắn quay cuồng khi rơi xuống độ sâu của đường hầm dưới lòng đất.

  • The stampede of buffalo thundered across the plain, brutally thrusting anything that lay in their path aside.

    Đàn trâu rừng ào ạt chạy qua đồng bằng, hung hăng hất đổ mọi thứ trên đường đi của chúng.

  • The raw power of the tsunami thrust boats and houses alike, leaving everything in its wake shattered and destroyed.

    Sức mạnh dữ dội của cơn sóng thần đã đẩy tung cả thuyền bè và nhà cửa, khiến mọi thứ trên đường đi đều bị vỡ tan và phá hủy.

Từ, cụm từ liên quan