Định nghĩa của từ the mainland

the mainlandnoun

đất liền

/ðə ˈmeɪnlənd//ðə ˈmeɪnlənd/

Từ "mainland" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Bắc Âu cổ "mænlønd", có nghĩa là "vùng đất rộng lớn". Thuật ngữ này được những người định cư Viking ở các đảo Orkney và Shetland của Scotland sử dụng để phân biệt vùng đất có người ở của họ với các đảo nhỏ hơn xung quanh. Khi cụm từ này đi vào tiếng Anh, nó được chuyển thể thành "mainland" và bắt đầu được sử dụng rộng rãi để mô tả các khu vực lớn hơn, đông dân hơn nằm cạnh các đảo hoặc quần đảo nhỏ hơn, ít dân hơn. Cách sử dụng này có thể thấy ở nhiều nơi trên thế giới, từ mối quan hệ của Đảo Man với bờ biển Anh đến các quốc đảo Polynesia, Melanesia và Micronesia liên quan đến lục địa lớn hơn là Úc. Theo thời gian, ý nghĩa của "mainland" đã phát triển để bao hàm bất kỳ khu vực nào được kết nối với một khối đất liền lớn hơn bằng đất liền, trái ngược với việc bị ngăn cách bởi nước. Theo nghĩa này, nó thường được sử dụng thay thế cho "continent" hoặc "country" để chỉ khu vực chính của nơi cư trú hoặc hành chính trong một bối cảnh chính trị hoặc địa lý nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • Hong Kong, formerly a British colony, was returned to the mainland of China in 1997.

    Hồng Kông, trước đây là thuộc địa của Anh, đã được trao trả cho Trung Quốc đại lục vào năm 1997.

  • Many people from the mainland move to Taiwan each year in search of better job opportunities.

    Hàng năm, có rất nhiều người từ đại lục chuyển đến Đài Loan để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

  • The mainland had a significant influence on Hong Kong's cultural development during its colonial past.

    Trung Quốc đại lục có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn hóa của Hồng Kông trong thời kỳ thuộc địa.

  • Some mainland products, such as electronics and textiles, are highly competitive in international markets.

    Một số sản phẩm của Trung Quốc đại lục, như đồ điện tử và hàng dệt may, có sức cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.

  • The mainland Chinese currency, the renminbi, is gradually replacing the US dollar as the primary currency used in trade with other countries.

    Đồng tiền Trung Quốc đại lục, nhân dân tệ, đang dần thay thế đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền chính được sử dụng trong giao dịch với các quốc gia khác.

  • The mainland's rapidly growing economy presents both opportunities and challenges for international businesses.

    Nền kinh tế phát triển nhanh chóng của đất liền mang đến cả cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp quốc tế.

  • The mainland's urbanization rate has exceeded 50%, reflecting the country's continued modernization and industrialization.

    Tỷ lệ đô thị hóa của đất nước đã vượt quá 50%, phản ánh quá trình hiện đại hóa và công nghiệp hóa liên tục của đất nước.

  • The mainland's tourism industry is booming, with more than 0 million domestic and international tourists visiting the country annually.

    Ngành du lịch của đất nước đang bùng nổ, với hơn 0 triệu khách du lịch trong nước và quốc tế đến thăm đất nước này hàng năm.

  • The mainland's Belt and Road Initiative aims to promote economic development and connectivity between Asia, Europe, and Africa.

    Sáng kiến ​​Vành đai và Con đường của Trung Quốc nhằm mục đích thúc đẩy phát triển kinh tế và kết nối giữa Châu Á, Châu Âu và Châu Phi.

  • The mainland's rise as a global superpower has both reshaped and challenged the geopolitical landscape of the world.

    Sự trỗi dậy của Trung Quốc đại lục như một siêu cường toàn cầu đã định hình lại và thách thức bối cảnh địa chính trị của thế giới.