Định nghĩa của từ tethering

tetheringnoun

buộc dây

/ˈteðərɪŋ//ˈteðərɪŋ/

Từ "tethering" có nguồn gốc từ một dạng động từ cũ hơn là 'to tether', ám chỉ hành động trói hoặc buộc chặt một con vật vào một điểm cố định, thường là bằng dây thừng, xích hoặc cọc. Bản thân thuật ngữ 'tether' bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tetternen", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "secure". Dạng động từ 'to tether' xuất hiện vào khoảng những năm 1520 trong tiếng Anh trung đại và ban đầu được sử dụng cụ thể trong bối cảnh kiềm chế ngựa hoặc gia súc. Theo thời gian, ý nghĩa của 'tethering' đã phát triển để áp dụng cho các tình huống khác khi một thứ gì đó bị kiềm chế hoặc hạn chế, chẳng hạn như các thiết bị điện được kết nối với nguồn điện bằng dây hoặc dây điện. Nhìn chung, từ "tethering" bắt nguồn từ truyền thống vận chuyển nông nghiệp và bằng ngựa kéo trong quá khứ, nhưng kể từ đó đã mở rộng phạm vi và cách sử dụng do sự phát triển của công nghệ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây buộc, dây dắt (súc vật)

exampleto tether a horse to a tree: buộc ngựa vào cây

meaningphạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)

exampleto be at the end of one's tether: kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

type ngoại động từ

meaningbuộc, cột

exampleto tether a horse to a tree: buộc ngựa vào cây

namespace
Ví dụ:
  • The astronomers used telescopes that were tethered to the ground to observe the eclipse in detail.

    Các nhà thiên văn học đã sử dụng kính thiên văn được buộc chặt xuống mặt đất để quan sát nhật thực một cách chi tiết.

  • The hot air balloon was safely tethered to the ground as the pilot and passengers enjoyed the views from a new perspective.

    Khinh khí cầu được neo chặt an toàn xuống mặt đất trong khi phi công và hành khách tận hưởng quang cảnh từ một góc nhìn mới.

  • Tethered drones equipped with cameras are being used to help emergency responders survey thunderstorms and flooding.

    Máy bay không người lái có dây được trang bị camera đang được sử dụng để giúp lực lượng ứng phó khẩn cấp khảo sát tình hình giông bão và lũ lụt.

  • The bicyclist's dog was tethered to the back of the bike, running alongside its owner.

    Con chó của người đi xe đạp được buộc vào phía sau xe đạp, chạy cùng với chủ của nó.

  • To prevent the boat from drifting away, it was tethered to aanchor on the riverbed.

    Để thuyền không bị trôi đi, người ta buộc thuyền vào một mỏ neo trên lòng sông.

  • After flying high in the sky, the kite was carefully tethered to the ground for safe handling.

    Sau khi bay cao trên trời, con diều được buộc cẩn thận xuống đất để đảm bảo an toàn.

  • The search and rescue team used a tethered hot air balloon to help locate the missing hiker.

    Đội tìm kiếm và cứu hộ đã sử dụng khinh khí cầu có dây neo để hỗ trợ xác định vị trí người đi bộ đường dài mất tích.

  • The firefighters had to use a zipline and a tether to rescue the injured hiker who was stranded on a cliff.

    Lực lượng cứu hỏa đã phải sử dụng đường trượt zipline và dây an toàn để giải cứu người đi bộ đường dài bị thương mắc kẹt trên vách đá.

  • To protect the flower beds from pets or children, the gardeners used tethers to secure the plants.

    Để bảo vệ luống hoa khỏi vật nuôi hoặc trẻ em, người làm vườn sử dụng dây buộc để cố định cây.

  • The RC car's battery was tethered to the remote controller to ensure that it did not die mid-drive.

    Pin của xe RC được nối với bộ điều khiển từ xa để đảm bảo pin không bị hết giữa chừng khi đang lái.