Định nghĩa của từ threaded

threadedadjective

có ren

/ˈθredɪd//ˈθredɪd/

Từ "threaded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ðræð" có nghĩa là "string" hoặc "dây". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "threded" có nghĩa là "có một sợi chỉ hoặc dây đi qua nó". Trong bối cảnh sử dụng hiện đại, "threaded" dùng để chỉ một thành phần hoặc vật thể có ren hoặc lỗ bên trong có thể nhìn thấy hoặc ẩn cho phép nó được gắn vào một vật thể khác bằng một chốt ren như vít, bu lông hoặc đai ốc. Tính năng này cung cấp kết nối an toàn và ổn định có thể chịu được áp suất, rung động hoặc lực căng. Ví dụ, "threaded rod" là một thanh hoặc trục có ren bên trong được sử dụng trong xây dựng, sản xuất và kỹ thuật để hỗ trợ, căn chỉnh hoặc định vị. Tương tự như vậy, "threaded fittings" là các thành phần có kết nối ren được sử dụng trong hệ thống ống nước, hệ thống dây điện và các ứng dụng khác để nối ống, dây điện hoặc cáp. Tóm lại, từ "threaded" đã phát triển từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ để chỉ dây hoặc sợi dây, để mô tả một tính năng cung cấp các kết nối an toàn và ổn định thông qua ren bên trong trong các thành phần và đối tượng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỉ, sợi chỉ, sợi dây

examplesilk thread: chỉ tơ

meaning(nghĩa bóng) dòng, mạch

exampleto thread one's way through the crowd: lách qua đám đông

exampleto lose the thread of one's argument: mất mạch lạc trong lập luận

meaningđường ren

type ngoại động từ

meaningxâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi

examplesilk thread: chỉ tơ

meaning(nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua

exampleto thread one's way through the crowd: lách qua đám đông

exampleto lose the thread of one's argument: mất mạch lạc trong lập luận

meaningren (đinh ốc)

namespace
Ví dụ:
  • The necklace was threaded with delicate beads that glimmered in the light.

    Chiếc vòng cổ được xâu bằng những hạt cườm mỏng manh lấp lánh dưới ánh sáng.

  • She carefully threaded the needle and began sewing the flower onto the dress.

    Cô cẩn thận xỏ kim và bắt đầu khâu bông hoa vào váy.

  • The headphones had colored wires that were threaded neatly between the ear cups.

    Tai nghe có dây màu được luồn gọn gàng giữa hai chụp tai.

  • The thread was threaded through the buttonhole carefully to ensure a snug fit.

    Sợi chỉ được luồn qua lỗ cúc một cách cẩn thận để đảm bảo vừa khít.

  • The string of lights were threaded around the tree trunk, creating a magical ambiance.

    Dây đèn được luồn quanh thân cây, tạo nên một bầu không khí huyền diệu.

  • The beads were threaded onto the necklace in a specific order, adding a unique touch to the design.

    Các hạt được xâu vào vòng cổ theo một thứ tự cụ thể, tạo thêm nét độc đáo cho thiết kế.

  • The runner laces were threaded through the eyelets of his soccer shoes before the game began.

    Dây giày chạy đã được xỏ qua lỗ xỏ giày đá bóng của anh ấy trước khi trận đấu bắt đầu.

  • The beads on the bracelet were threaded together tightly so it wouldn't fall off easily.

    Các hạt trên vòng tay được xâu lại với nhau rất chặt nên không dễ rơi ra.

  • The string of Christmas cards was threaded together with a length of ribbon for easy hanging.

    Chuỗi thiệp Giáng sinh được xâu lại với nhau bằng một đoạn ruy băng để dễ treo.

  • She threaded the needle and began sewing the hem, smoothing out the fabric as she worked.

    Cô xỏ kim và bắt đầu khâu viền, đồng thời làm phẳng vải trong khi khâu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches