Định nghĩa của từ corded

cordedadjective

có dây

/ˈkɔːdɪd//ˈkɔːrdɪd/

Từ "corded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "cord" dùng để chỉ một sợi dây thừng hoặc một sợi dây, và hậu tố "-ed" được dùng để tạo thành một phân từ quá khứ hoặc một dạng bị động. Do đó, "corded" ban đầu có nghĩa là "bị trói bằng dây thừng" hoặc "bị trói bằng dây thừng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "corded" bắt đầu được dùng để mô tả các vật thể được buộc hoặc xâu lại với nhau, chẳng hạn như thắt lưng có dây hoặc bó có dây. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng có một sợi dây hoặc dây điện được kết nối với một vật thể, như trong điện thoại có dây hoặc máy ảnh có dây. Ngày nay, từ "corded" thường được dùng để mô tả nhiều loại đồ vật và thiết bị được kết nối bằng dây hoặc cáp, từ đồ gia dụng đến công nghệ đeo được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuộc bằng dây

meaningcó sọc nổi (vải, nhung...)

namespace

having raised lines

có các đường nâng lên

Từ, cụm từ liên quan

tense and standing out so that it looks like a piece of cord

căng thẳng và nổi bật lên trông giống như một đoạn dây

that has a cord attached

có một sợi dây gắn liền

Ví dụ:
  • a corded phone

    một chiếc điện thoại có dây

Từ, cụm từ liên quan