Định nghĩa của từ dreadfully

dreadfullyadverb

khủng khiếp

/ˈdredfəli//ˈdredfəli/

Từ "dreadfully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drēad", có nghĩa là "fear" hoặc "khủng bố". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "dred", sau đó là "dreadful" vào thế kỷ 14. "Dreadfully" xuất hiện như một trạng từ vào thế kỷ 16, có nghĩa là "theo cách khủng khiếp", nhấn mạnh vào cường độ của nỗi sợ hãi hoặc khủng bố. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm những cảm xúc tiêu cực khác như buồn bã, thất vọng hoặc thậm chí là buồn chán. Ngày nay, "dreadfully" là một từ phổ biến được sử dụng để diễn đạt một loạt các cảm xúc hoặc trải nghiệm khó chịu.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp

meaning(thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng

exampledreadfully tired: mệt quá chừng

namespace

extremely; very much

vô cùng; rất nhiều

Ví dụ:
  • I'm dreadfully sorry.

    Tôi vô cùng xin lỗi.

  • I miss you dreadfully.

    Tôi nhớ bạn khủng khiếp.

  • The weather was dreadfully harsh last night, and many trees were damaged by the strong winds.

    Thời tiết đêm qua rất khắc nghiệt và nhiều cây đã bị gió mạnh làm hư hại.

  • I'm dreadfully sorry for missing your party last night, but I had an important meeting I couldn't avoid.

    Tôi thực sự xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc của bạn tối qua, nhưng tôi có một cuộc họp quan trọng không thể tránh được.

  • The hospital's waiting room was dreadfully overcrowded, and the patients had to wait for several hours before seeing a doctor.

    Phòng chờ của bệnh viện luôn quá tải và bệnh nhân phải chờ đợi nhiều giờ mới được gặp bác sĩ.

very badly

rất tệ

Ví dụ:
  • They suffered dreadfully during the war.

    Họ phải chịu đựng đau khổ khủng khiếp trong chiến tranh.