Định nghĩa của từ terminological

terminologicaladjective

thuật ngữ

/ˌtɜːmɪnəˈlɒdʒɪkl//ˌtɜːrmɪnəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "terminological" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "terminus", có nghĩa là "boundary" hoặc "giới hạn". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ học đề cập đến việc nghiên cứu và mô tả các từ và cụm từ cụ thể được sử dụng trong một lĩnh vực, chuyên ngành hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Từ vựng chuyên ngành này, được gọi là thuật ngữ kỹ thuật, rất cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực này và phân biệt chúng với ngôn ngữ chung hoặc ngôn ngữ giao tiếp. Thuật ngữ học cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định nghĩa và làm rõ các thuật ngữ kỹ thuật này để loại bỏ mọi hiểu lầm hoặc nhầm lẫn tiềm ẩn giữa các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thuật ngữ

namespace
Ví dụ:
  • The legal profession requires a thorough understanding of terminological nuances in order to accurately interpret and apply courtroom jargon.

    Nghề luật đòi hỏi phải hiểu biết sâu sắc về các sắc thái thuật ngữ để có thể diễn giải và áp dụng chính xác thuật ngữ trong phòng xử án.

  • The medical field is notorious for its complex terminological lexicon, and it is crucial for healthcare providers to master these terms for effective communication and diagnosis.

    Lĩnh vực y tế nổi tiếng với thuật ngữ phức tạp và việc nắm vững các thuật ngữ này rất quan trọng để giao tiếp và chẩn đoán hiệu quả.

  • In the realm of computer science, technical terms and jargon are an integral part of daily communication as engineers and programmers collaborate to solve complex problems.

    Trong lĩnh vực khoa học máy tính, thuật ngữ kỹ thuật và tiếng lóng là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày khi các kỹ sư và lập trình viên hợp tác để giải quyết các vấn đề phức tạp.

  • Terminological misunderstandings can lead to communication breakdowns in multilingual and multicultural settings, making it essential to provide clear definitions and explanations.

    Sự hiểu lầm về thuật ngữ có thể dẫn đến sự cố giao tiếp trong môi trường đa ngôn ngữ và đa văn hóa, khiến việc cung cấp định nghĩa và giải thích rõ ràng trở nên cần thiết.

  • Journalists must be aware of the terminological accuracy and connotations of words they use in order to avoid sensationalizing or misleading their readers.

    Các nhà báo phải nhận thức được độ chính xác về mặt thuật ngữ và ý nghĩa của những từ họ sử dụng để tránh gây giật gân hoặc gây hiểu lầm cho độc giả.

  • Educators need to be knowledgeable about terminological variations and translations across disciplines and grade levels to effectively communicate with students and colleagues.

    Các nhà giáo dục cần có hiểu biết về các biến thể thuật ngữ và cách dịch giữa các ngành học và trình độ lớp học để giao tiếp hiệu quả với học sinh và đồng nghiệp.

  • Technical literature is replete with specialized terminological concepts that require an extensive vocabulary and expertise to comprehend and implement.

    Tài liệu kỹ thuật chứa đầy các khái niệm thuật ngữ chuyên ngành đòi hỏi vốn từ vựng và chuyên môn rộng để hiểu và thực hiện.

  • Terminological consistency in scientific, linguistic, or legal publications is vital for clarity, interpretation, and potential translation or adaptation in other languages.

    Tính nhất quán về thuật ngữ trong các ấn phẩm khoa học, ngôn ngữ hoặc pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo tính rõ ràng, diễn giải và khả năng dịch hoặc chuyển thể sang các ngôn ngữ khác.

  • In the world of finance and economics, the meaning and nuance of terminology must be handled with care and precision to avoid confusion and financial losses.

    Trong thế giới tài chính và kinh tế, ý nghĩa và sắc thái của thuật ngữ phải được xử lý một cách cẩn thận và chính xác để tránh nhầm lẫn và tổn thất tài chính.

  • Terminological precision in the field of engineering and technology not only ensures accuracy in communication but also reduces the risk of error and malfunction in high-stakes situations.

    Độ chính xác về thuật ngữ trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ không chỉ đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp mà còn giảm nguy cơ sai sót và trục trặc trong những tình huống rủi ro cao.